Bản dịch của từ Fealty trong tiếng Việt

Fealty

Noun [U/C]

Fealty (Noun)

fˈilti
fˈilti
01

Lời tuyên thệ trung thành của một tá điền phong kiến hoặc chư hầu đối với lãnh chúa.

A feudal tenants or vassals sworn loyalty to a lord

Ví dụ

The knight pledged fealty to Lord Richard during the ceremony.

Hiệp sĩ đã thề trung thành với lãnh chúa Richard trong buổi lễ.

Many vassals did not show fealty to their lords last year.

Nhiều lãnh chúa đã không nhận được lòng trung thành từ các vassal năm ngoái.

Did the barons swear fealty to King John in 1215?

Các bá tước có thề trung thành với vua John vào năm 1215 không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fealty

Không có idiom phù hợp