Bản dịch của từ Fealty trong tiếng Việt
Fealty

Fealty (Noun)
The knight pledged fealty to Lord Richard during the ceremony.
Hiệp sĩ đã thề trung thành với lãnh chúa Richard trong buổi lễ.
Many vassals did not show fealty to their lords last year.
Nhiều lãnh chúa đã không nhận được lòng trung thành từ các vassal năm ngoái.
Did the barons swear fealty to King John in 1215?
Các bá tước có thề trung thành với vua John vào năm 1215 không?
Dạng danh từ của Fealty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fealty | Fealties |
Họ từ
Từ "fealty" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "fealité", thường được sử dụng để chỉ lòng trung thành hay sự trung thành mà một người có đối với một vị lãnh đạo hoặc chủ đất. Trong bối cảnh phong kiến, "fealty" thể hiện một nghĩa vụ pháp lý và đạo đức giữa các lãnh chúa và người hầu, trong đó người hầu cam kết trung thành với lãnh chúa của mình. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "fealty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fidelitas", có nghĩa là "sự trung thành". Từ này đã được chuyển qua tiếng Pháp cổ "fealte" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong bối cảnh phong kiến, "fealty" chỉ sự trung thành và nghĩa vụ của một lãnh chúa đối với chủ nhân của mình. Sự phát triển này liên quan mật thiết đến ý nghĩa hiện đại của từ, chỉ sự trung thành mạnh mẽ và sự cam kết đáng tin cậy trong các mối quan hệ xã hội hoặc chính trị.
Từ "fealty" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được gặp trong ngữ cảnh lịch sử hoặc pháp lý, chỉ sự trung thành hoặc nghĩa vụ giữa lãnh chúa và thần dân. Trong các văn bản học thuật hoặc lịch sử, "fealty" thường xuất hiện khi nghiên cứu về các hệ thống phong kiến hoặc quan hệ quyền lực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp