Bản dịch của từ Feat of strength trong tiếng Việt

Feat of strength

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feat of strength (Phrase)

fˈit ˈʌv stɹˈɛŋkθ
fˈit ˈʌv stɹˈɛŋkθ
01

Sự thể hiện sức mạnh hoặc trình độ trong một lĩnh vực cụ thể.

A display of strength or proficiency in a particular area.

Ví dụ

Her feat of strength amazed the audience at the talent show.

Sức mạnh của cô ấy khiến khán giả kinh ngạc ở buổi biểu diễn tài năng.

Not everyone can achieve such a feat of strength like she did.

Không phải ai cũng có thể đạt được một sức mạnh như cô ấy đã làm.

Was the feat of strength the highlight of the event for you?

Sức mạnh đó có phải là điểm nhấn của sự kiện đối với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feat of strength/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] This is supposedly because women tend to have less muscle mass and stamina, so female soldiers or officers are unable to perform of that men can [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1

Idiom with Feat of strength

Không có idiom phù hợp