Bản dịch của từ Feat of strength trong tiếng Việt
Feat of strength

Feat of strength (Phrase)
Sự thể hiện sức mạnh hoặc trình độ trong một lĩnh vực cụ thể.
A display of strength or proficiency in a particular area.
Her feat of strength amazed the audience at the talent show.
Sức mạnh của cô ấy khiến khán giả kinh ngạc ở buổi biểu diễn tài năng.
Not everyone can achieve such a feat of strength like she did.
Không phải ai cũng có thể đạt được một sức mạnh như cô ấy đã làm.
Was the feat of strength the highlight of the event for you?
Sức mạnh đó có phải là điểm nhấn của sự kiện đối với bạn không?
"Feat of strength" (kỳ tích sức mạnh) là một cụm từ diễn tả hành động thể hiện sức mạnh thể chất hoặc khả năng vượt trội. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao, giải trí hoặc thi đấu, nơi người tham gia thể hiện khả năng của mình qua những thử thách khó khăn. Không có sự khác biệt về mặt viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này; tuy nhiên, các truyền thống thể thao có thể khác nhau giữa hai vùng, ảnh hưởng đến cách sử dụng và ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "feat of strength" xuất phát từ tiếng Pháp "fait" có nghĩa là "hành động" hoặc "thành tựu", kết hợp với từ "strength" trong tiếng Anh mang ý nghĩa "sức mạnh". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những hành động vượt trội, thể hiện sức mạnh thể chất hoặc khả năng phi thường của con người. Sự phát triển của cụm từ này từ những thập kỷ trước cho thấy mối liên hệ giữa nghị lực và các thủ thuật biểu diễn trong các sự kiện thể thao hoặc giải trí, nhấn mạnh tầm quan trọng của sức mạnh trong văn hóa hiện đại.
Cụm từ "feat of strength" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về thể thao, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói khi người tham gia muốn diễn đạt sức mạnh thể chất hoặc khả năng vượt qua thử thách. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này thường liên quan đến các cuộc thi thể dục thể thao hay những kỳ tích mà vận động viên đạt được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
