Bản dịch của từ Feathered trong tiếng Việt
Feathered

Feathered (Adjective)
Được bao phủ, làm hoặc trang bị bằng lông vũ.
Covered made or furnished with feathers.
The feathered costumes were stunning at the social event last night.
Những bộ trang phục có lông thật tuyệt vời tại sự kiện xã hội tối qua.
Many people do not wear feathered hats anymore at gatherings.
Nhiều người không còn đội mũ có lông nữa trong các buổi gặp mặt.
Are feathered accessories popular in social gatherings among young people?
Phụ kiện có lông có phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Feathered (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của lông vũ.
Past tense and past participle of feather.
The artist feathered the edges of the painting beautifully.
Nghệ sĩ đã làm mờ các cạnh của bức tranh một cách đẹp mắt.
She didn't feather the design, making it look too harsh.
Cô ấy không làm mờ thiết kế, khiến nó trông quá cứng.
Did the designer feather the colors in the new social campaign?
Nhà thiết kế có làm mờ các màu trong chiến dịch xã hội mới không?
Họ từ
Từ "feathered" (tính từ) thường được sử dụng để mô tả một đối tượng có lông vũ, đặc biệt trong ngữ cảnh của các loài chim. Từ này biểu đạt sự hiện diện của lông vũ bao quanh cơ thể hoặc một bộ phận của một sinh vật. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "feathered" với ý nghĩa tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào tính tự nhiên của "feathered", ví dụ trong nghệ thuật hoặc trang phục, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng thuật ngữ này trong lĩnh vực khoa học về động vật nhiều hơn.
Từ "feathered" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fether", xuất phát từ gốc tiếng Đức là "fedra", có nguồn gốc Latinh là "pluma", nghĩa là lông vũ. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự có mặt của lông vũ trên động vật, đặc biệt là chim. Trải qua thời gian, "feathered" không chỉ mô tả thực thể vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, liên quan đến sự nhẹ nhàng, tự do và thanh thoát trong văn hóa hiện đại.
Từ "feathered" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về động vật hoặc thiên nhiên. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả đặc điểm ngoại hình của các loài chim hoặc các vật thể có hình dáng tương tự. Từ cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật nhằm nhấn mạnh sự mềm mại, tinh tế của đối tượng được miêu tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
