Bản dịch của từ Featureless trong tiếng Việt
Featureless

Featureless (Adjective)
Thiếu đặc điểm phân biệt; nhạt nhẽo hoặc không thú vị.
Lacking distinguishing characteristics bland or uninteresting.
The featureless buildings made the city look dull and uninviting.
Những tòa nhà không có đặc điểm khiến thành phố trông nhàm chán.
The social event was featureless and failed to engage the attendees.
Sự kiện xã hội không có đặc điểm và không thu hút được người tham dự.
Is the featureless design of this park appealing to visitors?
Thiết kế không có đặc điểm của công viên này có thu hút du khách không?
Dạng tính từ của Featureless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Featureless Không có đặc điểm | More featureless Không có đặc điểm | Most featureless Hầu hết các tính năng không có đặc điểm |
Từ "featureless" mang nghĩa chỉ sự thiếu đặc điểm hoặc sự khác biệt, diễn tả một tình trạng hoặc đối tượng không có các yếu tố nhận dạng hay đặc trưng rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "featureless" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như thiết kế, nghệ thuật hoặc mô tả môi trường thiếu sự phong phú, cho thấy rõ sự đơn điệu hoặc sự khuyết thiếu ảnh hưởng.
Từ "featureless" được hình thành từ tiền tố "feature" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facere", nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra", kết hợp với hậu tố "-less", biểu thị sự thiếu hụt. Từ nguyên này cho thấy sự thiếu đi các đặc điểm nổi bật hoặc sự phân biệt trong một đối tượng. Từ "featureless" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự đơn điệu hoặc không có sự khác biệt, phản ánh sự hạn chế trong tính chất hoặc hình thức của sự vật.
Từ "featureless" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được tìm thấy trong bối cảnh mô tả hoặc phân tích hình ảnh, cảnh quan hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những đối tượng, bề mặt hoặc không gian không có đặc điểm nổi bật, trong các bài viết khoa học hoặc nghệ thuật, nhằm nhấn mạnh sự thiếu sự đa dạng hoặc sự đặc sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp