Bản dịch của từ Featureless trong tiếng Việt

Featureless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Featureless (Adjective)

fˈitʃɚləs
fˈitʃəɹlɪs
01

Thiếu đặc điểm phân biệt; nhạt nhẽo hoặc không thú vị.

Lacking distinguishing characteristics bland or uninteresting.

Ví dụ

The featureless buildings made the city look dull and uninviting.

Những tòa nhà không có đặc điểm khiến thành phố trông nhàm chán.

The social event was featureless and failed to engage the attendees.

Sự kiện xã hội không có đặc điểm và không thu hút được người tham dự.

Is the featureless design of this park appealing to visitors?

Thiết kế không có đặc điểm của công viên này có thu hút du khách không?

Dạng tính từ của Featureless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Featureless

Không có đặc điểm

More featureless

Không có đặc điểm

Most featureless

Hầu hết các tính năng không có đặc điểm

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/featureless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Featureless

Không có idiom phù hợp