Bản dịch của từ Fecundate trong tiếng Việt
Fecundate

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fecundate" (đôi khi viết là "fecundate" trong tiếng Anh Mỹ) có nguồn gốc từ tiếng Latin "fecundare", nghĩa là làm cho màu mỡ hoặc sinh sản. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, chỉ hành động làm cho trứng được thụ tinh bởi tinh trùng. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, tuy có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, "fecundate" ít được dùng hơn trong tiếng Mỹ và thường bị thay thế bằng "fertilize". Sự khác biệt này phản ánh sự phong phú của ngôn ngữ và các thuật ngữ kỹ thuật.
Từ "fecundate" xuất phát từ gốc Latin "fecundus", có nghĩa là "màu mỡ" hoặc "sinh sôi". Gốc từ này liên quan tới khả năng sinh sản và sự phong phú trong tự nhiên. Trong lịch sử, "fecundate" được sử dụng để chỉ quá trình thụ tinh, nhấn mạnh vào sự tạo ra sự sống mới. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa liên quan đến khả năng sinh sản, thường được áp dụng trong các lĩnh vực sinh học, nông nghiệp và y học.
Từ "fecundate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng pháp lý và khoa học có xu hướng chiếm ưu thế. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học và nông nghiệp, như sự thụ tinh trong sinh sản động vật hoặc thực vật. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài báo khoa học.
Họ từ
Từ "fecundate" (đôi khi viết là "fecundate" trong tiếng Anh Mỹ) có nguồn gốc từ tiếng Latin "fecundare", nghĩa là làm cho màu mỡ hoặc sinh sản. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, chỉ hành động làm cho trứng được thụ tinh bởi tinh trùng. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, tuy có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, "fecundate" ít được dùng hơn trong tiếng Mỹ và thường bị thay thế bằng "fertilize". Sự khác biệt này phản ánh sự phong phú của ngôn ngữ và các thuật ngữ kỹ thuật.
Từ "fecundate" xuất phát từ gốc Latin "fecundus", có nghĩa là "màu mỡ" hoặc "sinh sôi". Gốc từ này liên quan tới khả năng sinh sản và sự phong phú trong tự nhiên. Trong lịch sử, "fecundate" được sử dụng để chỉ quá trình thụ tinh, nhấn mạnh vào sự tạo ra sự sống mới. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa liên quan đến khả năng sinh sản, thường được áp dụng trong các lĩnh vực sinh học, nông nghiệp và y học.
Từ "fecundate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng pháp lý và khoa học có xu hướng chiếm ưu thế. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học và nông nghiệp, như sự thụ tinh trong sinh sản động vật hoặc thực vật. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài báo khoa học.
