Bản dịch của từ Fecundated trong tiếng Việt

Fecundated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fecundated (Verb)

fˈɛkəndˌeɪtɨd
fˈɛkəndˌeɪtɨd
01

Để mang lại sự thụ tinh trong trứng hoặc hạt.

To bring about fertilization in an ovum or seed.

Ví dụ

Scientists fecundated the seeds to improve crop yield in 2022.

Các nhà khoa học đã thụ tinh cho hạt giống để cải thiện năng suất.

They did not fecundate the ovum in the experiment last month.

Họ đã không thụ tinh cho trứng trong thí nghiệm tháng trước.

Did the researchers fecundate the seeds before planting them?

Các nhà nghiên cứu đã thụ tinh cho hạt giống trước khi trồng chưa?

02

Để sản xuất hoặc tạo ra con cái.

To produce or generate offspring.

Ví dụ

Many couples fecundated their dreams through hard work and dedication.

Nhiều cặp đôi đã hiện thực hóa ước mơ của họ bằng sự nỗ lực và cống hiến.

They did not fecundate their ideas without proper planning and resources.

Họ không hiện thực hóa ý tưởng của mình mà không có kế hoạch và nguồn lực phù hợp.

Did you know that community projects fecundate new opportunities for local families?

Bạn có biết rằng các dự án cộng đồng tạo ra những cơ hội mới cho các gia đình địa phương không?

03

Để làm cho màu mỡ; để tẩm.

To make fertile to impregnate.

Ví dụ

The community garden was fecundated by local volunteers last spring.

Khu vườn cộng đồng đã được làm cho màu mỡ bởi tình nguyện viên địa phương mùa xuân vừa qua.

The city council did not fecundate the public park effectively.

Hội đồng thành phố đã không làm cho công viên công cộng màu mỡ một cách hiệu quả.

Did the new farming techniques fecundate the urban areas in 2023?

Các kỹ thuật nông nghiệp mới có làm cho các khu vực đô thị màu mỡ vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fecundated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fecundated

Không có idiom phù hợp