Bản dịch của từ Fecundated trong tiếng Việt
Fecundated

Fecundated (Verb)
Để mang lại sự thụ tinh trong trứng hoặc hạt.
To bring about fertilization in an ovum or seed.
Scientists fecundated the seeds to improve crop yield in 2022.
Các nhà khoa học đã thụ tinh cho hạt giống để cải thiện năng suất.
They did not fecundate the ovum in the experiment last month.
Họ đã không thụ tinh cho trứng trong thí nghiệm tháng trước.
Did the researchers fecundate the seeds before planting them?
Các nhà nghiên cứu đã thụ tinh cho hạt giống trước khi trồng chưa?
Many couples fecundated their dreams through hard work and dedication.
Nhiều cặp đôi đã hiện thực hóa ước mơ của họ bằng sự nỗ lực và cống hiến.
They did not fecundate their ideas without proper planning and resources.
Họ không hiện thực hóa ý tưởng của mình mà không có kế hoạch và nguồn lực phù hợp.
Did you know that community projects fecundate new opportunities for local families?
Bạn có biết rằng các dự án cộng đồng tạo ra những cơ hội mới cho các gia đình địa phương không?
Để làm cho màu mỡ; để tẩm.
To make fertile to impregnate.
The community garden was fecundated by local volunteers last spring.
Khu vườn cộng đồng đã được làm cho màu mỡ bởi tình nguyện viên địa phương mùa xuân vừa qua.
The city council did not fecundate the public park effectively.
Hội đồng thành phố đã không làm cho công viên công cộng màu mỡ một cách hiệu quả.
Did the new farming techniques fecundate the urban areas in 2023?
Các kỹ thuật nông nghiệp mới có làm cho các khu vực đô thị màu mỡ vào năm 2023 không?
Họ từ
Từ "fecundated" là một tính từ chỉ trạng thái của một cá thể đã được thụ tinh. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và sinh sản để chỉ việc hợp nhất giữa tinh trùng và trứng, dẫn đến việc hình thành phôi. Trong tiếng Anh, "fecundated" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói hàng ngày, từ "fertilized" có thể được sử dụng phổ biến hơn để diễn đạt cùng một ý nghĩa.
Từ "fecundated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "fecundare", có nghĩa là làm cho phì nhiêu, sinh sản. "Fecundus" trong tiếng Latin mang nghĩa là phong phú, sản sinh, miêu tả khả năng tạo ra sự sống và sinh ra thế hệ mới. Lịch sử từ này liên quan đến sự sinh sản và phát triển. Ngày nay, "fecundated" ám chỉ đến trạng thái được thụ tinh, gắn liền với khả năng sinh sản trong các lĩnh vực sinh học và nông nghiệp.
Từ "fecundated" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sinh học và sinh sản. Trong các lĩnh vực khoa học sinh học và nông nghiệp, nó thường được sử dụng để mô tả quá trình thụ tinh. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc nghiên cứu liên quan đến di truyền học.