Bản dịch của từ Fecundates trong tiếng Việt
Fecundates

Fecundates (Verb)
The community fecundates new ideas through regular brainstorming sessions.
Cộng đồng tạo ra những ý tưởng mới thông qua các buổi động não thường xuyên.
They do not fecundate their discussions with outdated concepts.
Họ không làm phong phú cuộc thảo luận của mình bằng những khái niệm lỗi thời.
How does the group fecundate innovative solutions for social issues?
Nhóm làm thế nào để tạo ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội?
Để làm cho màu mỡ hoặc hiệu quả; để bón phân.
To make fertile or productive to fertilize.
Community gardens fecundate urban areas, providing fresh produce for families.
Các vườn cộng đồng làm cho các khu vực đô thị màu mỡ, cung cấp thực phẩm tươi cho gia đình.
Social programs do not fecundate neighborhoods without proper funding and support.
Các chương trình xã hội không làm cho các khu phố màu mỡ nếu không có tài trợ và hỗ trợ thích hợp.
How do community initiatives fecundate local economies and improve lives?
Các sáng kiến cộng đồng làm thế nào để làm cho nền kinh tế địa phương màu mỡ và cải thiện cuộc sống?
Để mang lại sự tăng trưởng hoặc phát triển; để trồng trọt.
To bring about growth or development to cultivate.
Community programs fecundate social skills in children through various activities.
Các chương trình cộng đồng nuôi dưỡng kỹ năng xã hội ở trẻ em thông qua các hoạt động khác nhau.
Such initiatives do not fecundate relationships among adults in the workplace.
Những sáng kiến như vậy không nuôi dưỡng mối quan hệ giữa người lớn ở nơi làm việc.
How can we fecundate teamwork in our social clubs effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể nuôi dưỡng tinh thần làm việc nhóm trong các câu lạc bộ xã hội một cách hiệu quả?
Họ từ
Từ "fecundates" là động từ, có nguồn gốc từ tiếng Latin "fecundare", mang nghĩa là làm cho nảy mầm hoặc thụ thai. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt là liên quan đến quá trình thụ tinh và phát triển của thực vật hay động vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay cách phát âm, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong bối cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường liên quan nhiều hơn đến nông nghiệp và sinh vật học.
Từ "fecundates" xuất phát từ gốc Latin "fecundus", có nghĩa là "màu mỡ" hay "đẻ nhiều". Trong ngữ cảnh sinh học, từ này liên quan đến quá trình thụ tinh, tức là khi tinh trùng kết hợp với trứng để tạo ra một hợp tử. Lịch sử sử dụng từ này đã phát triển từ việc mô tả sự sinh sản trong tự nhiên cho đến những ứng dụng trong nông nghiệp và di truyền học, nhấn mạnh sự phong phú và khả năng sinh sản trong các hệ sinh thái.
Từ "fecundates" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, nông nghiệp hoặc nghiên cứu về di truyền. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn học khoa học hoặc bài nghiên cứu trong lĩnh vực sinh thái, thể hiện quá trình thụ tinh hoặc sự sinh sản của thực vật và động vật.