Bản dịch của từ Fecundates trong tiếng Việt

Fecundates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fecundates (Verb)

fˈɛkəndˌeɪts
fˈɛkəndˌeɪts
01

Để sản xuất hoặc tạo ra con cái.

To produce or generate offspring.

Ví dụ

The community fecundates new ideas through regular brainstorming sessions.

Cộng đồng tạo ra những ý tưởng mới thông qua các buổi động não thường xuyên.

They do not fecundate their discussions with outdated concepts.

Họ không làm phong phú cuộc thảo luận của mình bằng những khái niệm lỗi thời.

How does the group fecundate innovative solutions for social issues?

Nhóm làm thế nào để tạo ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội?

02

Để làm cho màu mỡ hoặc hiệu quả; để bón phân.

To make fertile or productive to fertilize.

Ví dụ

Community gardens fecundate urban areas, providing fresh produce for families.

Các vườn cộng đồng làm cho các khu vực đô thị màu mỡ, cung cấp thực phẩm tươi cho gia đình.

Social programs do not fecundate neighborhoods without proper funding and support.

Các chương trình xã hội không làm cho các khu phố màu mỡ nếu không có tài trợ và hỗ trợ thích hợp.

How do community initiatives fecundate local economies and improve lives?

Các sáng kiến cộng đồng làm thế nào để làm cho nền kinh tế địa phương màu mỡ và cải thiện cuộc sống?

03

Để mang lại sự tăng trưởng hoặc phát triển; để trồng trọt.

To bring about growth or development to cultivate.

Ví dụ

Community programs fecundate social skills in children through various activities.

Các chương trình cộng đồng nuôi dưỡng kỹ năng xã hội ở trẻ em thông qua các hoạt động khác nhau.

Such initiatives do not fecundate relationships among adults in the workplace.

Những sáng kiến như vậy không nuôi dưỡng mối quan hệ giữa người lớn ở nơi làm việc.

How can we fecundate teamwork in our social clubs effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể nuôi dưỡng tinh thần làm việc nhóm trong các câu lạc bộ xã hội một cách hiệu quả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fecundates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fecundates

Không có idiom phù hợp