Bản dịch của từ Fedayeen trong tiếng Việt

Fedayeen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fedayeen (Noun)

fədɑˈin
fədɑˈin
01

Du kích ả rập hoạt động đặc biệt chống lại israel.

Arab guerrillas operating especially against israel.

Ví dụ

The fedayeen fought bravely during the 1973 Yom Kippur War.

Fedayeen đã chiến đấu dũng cảm trong cuộc chiến Yom Kippur năm 1973.

Many fedayeen do not support peace negotiations with Israel.

Nhiều fedayeen không ủng hộ các cuộc đàm phán hòa bình với Israel.

Are the fedayeen still active in the region today?

Liệu fedayeen vẫn còn hoạt động trong khu vực ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fedayeen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fedayeen

Không có idiom phù hợp