Bản dịch của từ Fedayeen trong tiếng Việt
Fedayeen

Fedayeen (Noun)
Du kích ả rập hoạt động đặc biệt chống lại israel.
Arab guerrillas operating especially against israel.
The fedayeen fought bravely during the 1973 Yom Kippur War.
Fedayeen đã chiến đấu dũng cảm trong cuộc chiến Yom Kippur năm 1973.
Many fedayeen do not support peace negotiations with Israel.
Nhiều fedayeen không ủng hộ các cuộc đàm phán hòa bình với Israel.
Are the fedayeen still active in the region today?
Liệu fedayeen vẫn còn hoạt động trong khu vực ngày nay không?
Fedayeen (tiếng Ả Rập: فدائيون) chỉ nhóm chiến binh hoặc quân lính tự nguyện thường xuất hiện trong các phong trào kháng chiến ở Trung Đông, đặc biệt là trong bối cảnh cuộc xung đột Palestine-Israel. Từ này có nguồn gốc từ động từ "fida" có nghĩa là "hy sinh". Trong tiếng Anh, "fedayeen" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh lịch sử và chính trị liên quan đến từ này có thể khác nhau ở từng khu vực.
Từ "fedayeen" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "fida'i", nghĩa là "người hy sinh". Nền văn hóa Ả Rập đã phát triển khái niệm này trong bối cảnh chiến tranh và kháng chiến, đặc biệt là trong các phong trào chống thực dân và áp bức. Từ thế kỷ 20, "fedayeen" được sử dụng để chỉ những chiến binh tự sát, những người thực hiện các hành động kháng chiến với mục tiêu cao cả, kết nối chặt chẽ với khái niệm anh hùng liệt sĩ trong chiến tranh.
Từ "fedayeen" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác, nó chủ yếu được sử dụng để chỉ những cá nhân tham gia vào các hoạt động quân sự hoặc kháng chiến, đặc biệt là liên quan đến các nhóm vũ trang tại Trung Đông, như Palestine. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các nghiên cứu về xung đột chính trị và lịch sử quân sự, trong đó nó đại diện cho khái niệm kháng chiến và linh hoạt trong đấu tranh.