Bản dịch của từ Federal reserve note trong tiếng Việt
Federal reserve note

Federal reserve note (Noun Countable)
I received a federal reserve note as my weekly allowance.
Tôi nhận được một tờ tiền dự trữ liên bang làm tiền tiêu vặt hàng tuần.
They do not accept federal reserve notes in that local market.
Họ không chấp nhận tờ tiền dự trữ liên bang ở chợ địa phương đó.
Do you have a federal reserve note for the bus fare?
Bạn có tờ tiền dự trữ liên bang nào để trả tiền xe buýt không?
"Ghi chú dự trữ liên bang" (federal reserve note) là loại tiền giấy chính thức do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ phát hành, được sử dụng làm phương tiện trao đổi trong nền kinh tế Mỹ. Chúng đại diện cho giá trị tiền tệ và được bảo đảm bằng tài sản của chính phủ liên bang. Trong khi thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, không có phiên bản nào khác trong tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh sử dụng, "federal reserve note" thường được nhắc đến trong quá trình thảo luận về chính sách tiền tệ và các vấn đề kinh tế.
Từ "federal reserve note" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "federalis" nghĩa là "liên bang" và "reserva" nghĩa là "dự trữ". Khái niệm này bắt đầu xuất hiện ở Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20, khi Cục Dự trữ Liên bang được thành lập để điều tiết hệ thống tài chính. Hiện nay, "federal reserve note" được sử dụng để chỉ các loại tiền giấy do Cục Dự trữ phát hành, mang tính xác thực và đảm bảo giá trị trong giao dịch tài chính.
"Federal Reserve Note" là thuật ngữ mô tả loại tiền giấy do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ phát hành. Trong các kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Listening và Reading, đặc biệt liên quan đến chủ đề kinh tế hoặc tài chính. Nó ít được ghi nhận trong phần Speaking và Writing do tính chất chuyên ngành. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách tiền tệ, lãi suất và kiểm soát lạm phát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp