Bản dịch của từ Federal reserve note trong tiếng Việt

Federal reserve note

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Federal reserve note (Noun Countable)

fˈɛdɚəl ɹˈɨzɝv nˈoʊt
fˈɛdɚəl ɹˈɨzɝv nˈoʊt
01

Một đơn vị đấu thầu hợp pháp, chẳng hạn như một đô la, do cục dự trữ liên bang hoa kỳ phát hành.

A unit of legal tender such as a dollar issued by the federal reserve of the united states.

Ví dụ

I received a federal reserve note as my weekly allowance.

Tôi nhận được một tờ tiền dự trữ liên bang làm tiền tiêu vặt hàng tuần.

They do not accept federal reserve notes in that local market.

Họ không chấp nhận tờ tiền dự trữ liên bang ở chợ địa phương đó.

Do you have a federal reserve note for the bus fare?

Bạn có tờ tiền dự trữ liên bang nào để trả tiền xe buýt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/federal reserve note/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Federal reserve note

Không có idiom phù hợp