Bản dịch của từ Feely trong tiếng Việt
Feely

Feely (Adjective)
The feely fabric of the sofa invited guests to relax.
Vải mềm mại của ghế sofa mời khách đến thư giãn.
She preferred feely textures in her social media posts.
Cô ấy thích các cấu trúc mềm mại trong bài đăng trên mạng xã hội.
The feely handshake at the party left a lasting impression.
Cái bắt tay mềm mại tại bữa tiệc để lại ấn tượng sâu sắc.
Từ "feely" là tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tình huống có tính chất nhạy cảm, tình cảm hoặc thể hiện sự quan tâm đến cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả một phim hoặc một loại âm nhạc có tính chất cảm xúc mạnh mẽ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "feely" ít phổ biến hơn và thường chỉ được sử dụng trong môi trường thân mật hoặc không chính thức. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh xã hội mà từ này xuất hiện.
Từ "feely" có nguồn gốc từ động từ латин "sentire", có nghĩa là "cảm thấy". Kể từ thế kỷ 20, từ này đã phát triển để chỉ những trải nghiệm cảm xúc hoặc hành vi mang tính nhạy cảm, gợi cảm. Sự kết hợp giữa cảm giác và cảm xúc trong ngữ nghĩa hiện tại phản ánh sự thay đổi trong xã hội, nơi mà sự biểu lộ cảm xúc được đánh giá cao. Từ "feely" hiện nay thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến cảm xúc, sự đồng cảm và lòng nhạy cảm.
Từ "feely" là một tính từ được sử dụng ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể được dùng để mô tả cảm xúc trong tương tác, nhưng không thường thấy trong bài đọc và viết. Trong các ngữ cảnh khác, "feely" thường xuất hiện liên quan đến cảm xúc, sự nhạy bén trong tình cảm hoặc các sản phẩm mang tính nghệ thuật cảm xúc. Tuy nhiên, sự hiện diện của nó trong ngôn ngữ hàng ngày tương đối hạn chế.