Bản dịch của từ Feely trong tiếng Việt

Feely

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feely (Adjective)

fˈili
fˈili
01

(phương ngữ) mềm mại; trơn tru; mượt như nhung.

(dialectal) soft; smooth; velvety.

Ví dụ

The feely fabric of the sofa invited guests to relax.

Vải mềm mại của ghế sofa mời khách đến thư giãn.

She preferred feely textures in her social media posts.

Cô ấy thích các cấu trúc mềm mại trong bài đăng trên mạng xã hội.

The feely handshake at the party left a lasting impression.

Cái bắt tay mềm mại tại bữa tiệc để lại ấn tượng sâu sắc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feely

Không có idiom phù hợp