Bản dịch của từ Felicitation trong tiếng Việt
Felicitation

Felicitation (Noun)
Hành động chúc mừng ai đó.
The action of congratulating someone.
I sent my felicitation to Sarah for her graduation last week.
Tôi đã gửi lời chúc mừng đến Sarah vì cô ấy tốt nghiệp tuần trước.
His felicitation was not received well at the party last night.
Lời chúc mừng của anh ấy không được chào đón tại bữa tiệc tối qua.
Did you give your felicitation to John for his promotion?
Bạn đã gửi lời chúc mừng đến John vì anh ấy được thăng chức chưa?
Felicitation (Idiom)
Thể hiện sự tôn trọng hoặc khen ngợi.
Paying of respects or compliments.
Everyone offered their felicitation to Sarah for her promotion last week.
Mọi người đã chúc mừng Sarah vì sự thăng chức của cô ấy tuần trước.
They did not send their felicitation to John for his wedding.
Họ đã không gửi lời chúc mừng đến John vì đám cưới của anh ấy.
Did you receive any felicitation for your successful project presentation?
Bạn có nhận được lời chúc mừng nào cho bài thuyết trình dự án thành công không?
Họ từ
Felicitation là danh từ dùng để chỉ hành động chúc mừng, tán dương hoặc mừng một thành tựu nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng để thể hiện sự kính trọng và niềm vui khi ai đó đạt được thành tựu lớn. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các cụm từ phổ biến hơn để diễn tả ý nghĩa tương tự, như "congratulations".
Từ "felicitation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "felicitas", có nghĩa là "hạnh phúc" hoặc "may mắn". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Sự kết hợp của nguồn gốc Latin với yếu tố văn hóa Pháp đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ này, đề cập đến việc chúc mừng, kèm theo sự thể hiện lòng vui mừng đối với thành công hoặc sự kiện tốt đẹp của người khác.
Từ "felicitation" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất trang trọng và ít được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong các bài viết hoặc giao tiếp chính thức, từ này thường được sử dụng để diễn đạt lời chúc mừng trong các sự kiện đặc biệt như lễ tốt nghiệp, kỷ niệm hay thành tựu cá nhân. Tuy nhiên, người học cần chú ý rằng việc sử dụng từ này cần phù hợp với ngữ cảnh để đảm bảo tính tự nhiên trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp