Bản dịch của từ Congratulating trong tiếng Việt

Congratulating

Verb

Congratulating (Verb)

kn̩gɹˈætʃəlˌeiɾɪŋ
kn̩gɹˈætʃəlˌeiɾɪŋ
01

Để bày tỏ niềm vui hoặc lời khen ngợi cho sự thành công hay may mắn của ai đó

To express pleasure or praise for someone's success or good fortune

Ví dụ

She was congratulating her friend on winning the competition.

Cô ấy đang chúc mừng người bạn vì đã thắng cuộc thi.

The crowd was congratulating the singer after her amazing performance.

Đám đông đang chúc mừng ca sĩ sau màn trình diễn tuyệt vời của cô ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congratulating

Không có idiom phù hợp