Bản dịch của từ Congratulating trong tiếng Việt
Congratulating
Verb
Congratulating (Verb)
kn̩gɹˈætʃəlˌeiɾɪŋ
kn̩gɹˈætʃəlˌeiɾɪŋ
Ví dụ
She was congratulating her friend on winning the competition.
Cô ấy đang chúc mừng người bạn vì đã thắng cuộc thi.
The crowd was congratulating the singer after her amazing performance.
Đám đông đang chúc mừng ca sĩ sau màn trình diễn tuyệt vời của cô ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Congratulating
Không có idiom phù hợp