Bản dịch của từ Congratulating trong tiếng Việt
Congratulating

Congratulating (Verb)
She was congratulating her friend on winning the competition.
Cô ấy đang chúc mừng người bạn vì đã thắng cuộc thi.
The crowd was congratulating the singer after her amazing performance.
Đám đông đang chúc mừng ca sĩ sau màn trình diễn tuyệt vời của cô ấy.
He congratulated his colleague on getting a promotion at work.
Anh ấy chúc mừng đồng nghiệp vì đã được thăng chức ở công việc.
Dạng động từ của Congratulating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Congratulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Congratulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Congratulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Congratulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Congratulating |
Họ từ
Từ "congratulating" là dạng gerund của động từ "congratulate", có nghĩa là chúc mừng ai đó về thành công hoặc sự kiện vui vẻ trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về phát âm và chính tả. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau với khuynh hướng biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ hơn trong văn hóa Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống xã hội, như lễ kỷ niệm, đám cưới, hoặc đạt được thành tích cá nhân.
Từ "congratulating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "congratulare", được cấu thành từ "con-" (cùng nhau) và "gratulare" (cảm ơn, chúc mừng). Lịch sử từ này gắn liền với ý nghĩa thể hiện sự vui mừng và chúc phúc cho thành công của người khác. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm cả ý nghĩa biểu đạt sự chia sẻ niềm vui và sự kính trọng đối với thành tựu của người khác, đồng thời phản ánh những giá trị xã hội về sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau.
Từ "congratulating" xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài kiểm tra Speaking và Writing, nơi người thi thường cần diễn đạt ý chúc mừng hoặc thể hiện sự vui mừng đối với thành công của người khác. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như lễ trao giải, sinh nhật, đám cưới và các dịp kỷ niệm. Nó thể hiện sự tôn trọng và sự kết nối xã hội tích cực giữa những người tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


