Bản dịch của từ Felicitations trong tiếng Việt
Felicitations

Felicitations (Noun)
Những từ thể hiện sự khen ngợi về một thành tích hoặc lời chúc tốt đẹp trong một dịp đặc biệt.
Words expressing praise for an achievement or good wishes on a special occasion.
I sent my felicitations to Sarah for her graduation yesterday.
Tôi đã gửi lời chúc mừng tới Sarah vì buổi lễ tốt nghiệp của cô ấy hôm qua.
We did not receive any felicitations for our wedding last month.
Chúng tôi không nhận được lời chúc mừng nào cho đám cưới của mình tháng trước.
Did you hear the felicitations for Tom's promotion at work?
Bạn có nghe lời chúc mừng cho sự thăng chức của Tom ở công ty không?
Họ từ
Từ "felicitations" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là lời chúc mừng hoặc sự khen ngợi. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng để bày tỏ sự chúc mừng, như trong các lễ hội hoặc sự kiện quan trọng. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày; tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nó nhiều hơn trong văn viết và nghi lễ chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ hiếm khi sử dụng và có thể thay thế bằng "congratulations".
Từ "felicitations" có nguồn gốc từ tiếng Latin "felicitatio", từ "felix" có nghĩa là "hạnh phúc" hoặc "may mắn". Nó đã được đưa vào tiếng Pháp trước khi trở thành từ vựng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt sự chúc mừng, phản ánh niềm vui và sự tốt đẹp trong các dịp đặc biệt. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện khả năng ngôn ngữ trong việc truyền tải cảm xúc tích cực.
Từ "felicitations" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn vinh, chúc mừng hoặc biểu dương. Chữ này thường được dùng trong các tình huống trang trọng, như thư chúc mừng, lời chúc trong các dịp lễ hội, hay buổi lễ tốt nghiệp. Sự lịch sự và trang trọng của từ này phù hợp với các văn bản chính thức, nơi mà việc thể hiện cảm xúc tích cực là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp