Bản dịch của từ Felicitously trong tiếng Việt
Felicitously
Felicitously (Adverb)
She spoke felicitously at the community meeting about local issues.
Cô ấy đã nói một cách thích hợp tại cuộc họp cộng đồng về các vấn đề địa phương.
He did not act felicitously during the charity event last month.
Anh ấy đã không hành động một cách thích hợp trong sự kiện từ thiện tháng trước.
Did they choose their words felicitously in the public discussion?
Họ có chọn từ ngữ một cách thích hợp trong cuộc thảo luận công khai không?
Họ từ
Từ "felicitously" là một phó từ có nguồn gốc từ tính từ "felicitous", mang ý nghĩa thể hiện sự thích hợp, hạnh phúc hay may mắn trong ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường được dùng để miêu tả cách thức một điều gì đó được thực hiện một cách tinh tế, khéo léo hoặc đúng đắn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng và viết từ "felicitously". Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với ngữ điệu và âm tiết nhấn mạnh khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "felicitously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "felix", nghĩa là "hạnh phúc" hoặc "may mắn". Từ này đã được chuyển tiếp qua tiếng Pháp trước khi tiếp nhận vào tiếng Anh. Lịch sử từ này gắn liền với những tình huống mang lại sự vui vẻ hoặc thành công, thể hiện sự phù hợp và khéo léo trong giao tiếp hoặc hành động. Hiện nay, "felicitously" được sử dụng để mô tả những diễn đạt hay hành động một cách tinh tế và thích hợp, phù hợp với ngữ cảnh.
"Từ 'felicitously' được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh muốn thể hiện sự tinh tế và khả năng sử dụng từ ngữ phong phú. Nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả các sự kiện, cảm xúc hoặc hành động xảy ra một cách phù hợp và thuận lợi. Trong văn cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận, phê bình văn học hoặc trong giao tiếp hàng ngày để tôn vinh sự khéo léo trong ngôn ngữ".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp