Bản dịch của từ Fellow feeling trong tiếng Việt

Fellow feeling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fellow feeling (Noun)

fˈɛloʊ fˈilɪŋ
fˈɛloʊ fˈilɪŋ
01

Cảm giác đồng chí hoặc lòng trắc ẩn đối với người khác.

A feeling of camaraderie or compassion for others

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự hiểu biết hoặc đồng cảm giữa các cá nhân.

A shared understanding or empathy between individuals

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cảm giác đồng cảm với những trải nghiệm của người khác.

A sympathetic feeling towards the experiences of another person

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fellow feeling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fellow feeling

Không có idiom phù hợp