Bản dịch của từ Fellow feeling trong tiếng Việt

Fellow feeling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fellow feeling(Noun)

fˈɛloʊ fˈilɪŋ
fˈɛloʊ fˈilɪŋ
01

Cảm giác đồng chí hoặc lòng trắc ẩn đối với người khác.

A feeling of camaraderie or compassion for others

Ví dụ
02

Sự hiểu biết hoặc đồng cảm giữa các cá nhân.

A shared understanding or empathy between individuals

Ví dụ
03

Cảm giác đồng cảm với những trải nghiệm của người khác.

A sympathetic feeling towards the experiences of another person

Ví dụ