Bản dịch của từ Camaraderie trong tiếng Việt
Camaraderie
Camaraderie (Noun)
The camaraderie among the teammates was evident during the match.
Sự đoàn kết giữa các đồng đội rõ ràng trong trận đấu.
The sense of camaraderie at the social club made everyone feel welcome.
Cảm giác đoàn kết tại câu lạc bộ xã hội khiến mọi người cảm thấy hoan nghênh.
Volunteering together created a strong camaraderie among the community members.
Tình đoàn kết mạnh mẽ giữa các thành viên cộng đồng được tạo ra thông qua việc tình nguyện cùng nhau.
Dạng danh từ của Camaraderie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Camaraderie | - |
Họ từ
Camaraderie (tình bạn, sự đồng chí) là một từ ngữ mô tả mối quan hệ thân thiết, gắn bó và tựa như tình đồng đội giữa các cá nhân trong một nhóm, thường xuất hiện trong bối cảnh làm việc hoặc hoạt động chung. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm "ra" hơn. Camaraderie phản ánh tinh thần đoàn kết và hỗ trợ trong các môi trường xã hội hoặc chuyên môn.
Từ "camaraderie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "camaraderie", xuất phát từ từ "camarade" có nghĩa là "bạn đồng hành". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ từ tiếng Tây Ban Nha "camarada", có thể liên kết với tiếng Latin "camarada" từ "cama" nghĩa là "giường". Định nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến cảm giác thân thiết và sự đoàn kết giữa các thành viên trong một nhóm, phản ánh mối quan hệ gắn bó sâu sắc, bắt nguồn từ ý nghĩa về những người chia sẻ không gian sống và trải nghiệm chung.
Từ "camaraderie" thể hiện sự gắn bó và tình bạn thân thiết giữa các cá nhân, thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói trong phần Speaking và Writing của IELTS. Tần suất sử dụng từ này trong các bài thực hành về chủ đề xã hội và văn hóa là đáng kể, khi mô tả các hoạt động nhóm và tinh thần đồng đội. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong môi trường làm việc, hoạt động thể thao và các sự kiện cộng đồng nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ đồng nghiệp và sự hỗ trợ lẫn nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp