Bản dịch của từ Camaraderie trong tiếng Việt

Camaraderie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camaraderie (Noun)

kˌɑmɚˈɑdɚi
kˌɑməɹˈɑdəɹi
01

Sự tin tưởng lẫn nhau và tình bạn giữa những người dành nhiều thời gian bên nhau.

Mutual trust and friendship among people who spend a lot of time together.

Ví dụ

The camaraderie among the teammates was evident during the match.

Sự đoàn kết giữa các đồng đội rõ ràng trong trận đấu.

The sense of camaraderie at the social club made everyone feel welcome.

Cảm giác đoàn kết tại câu lạc bộ xã hội khiến mọi người cảm thấy hoan nghênh.

Volunteering together created a strong camaraderie among the community members.

Tình đoàn kết mạnh mẽ giữa các thành viên cộng đồng được tạo ra thông qua việc tình nguyện cùng nhau.

Dạng danh từ của Camaraderie (Noun)

SingularPlural

Camaraderie

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Camaraderie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] The shared experiences fostered a sense of and strengthened our relationships [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Camaraderie

Không có idiom phù hợp