Bản dịch của từ Feminize trong tiếng Việt
Feminize

Feminize (Verb)
Làm cho (cái gì đó) trở nên đặc trưng hơn hoặc gắn liền với phụ nữ.
Make something more characteristic of or associated with women.
Many brands feminize their products to attract female customers.
Nhiều thương hiệu làm nữ tính hóa sản phẩm để thu hút khách hàng nữ.
They do not feminize the marketing strategy for men's clothing.
Họ không làm nữ tính hóa chiến lược tiếp thị cho quần áo nam.
Do companies often feminize their advertising campaigns for social impact?
Các công ty có thường làm nữ tính hóa các chiến dịch quảng cáo để tạo ảnh hưởng xã hội không?
Họ từ
Từ "feminize" trong tiếng Anh có nghĩa là biến đổi hoặc làm cho cái gì đó trở nên nữ tính hơn, thường liên quan đến đặc điểm, hành vi hoặc vai trò xã hội được coi là thuộc về phái nữ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "feminize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "feminus", có nghĩa là "đối với phụ nữ". Kể từ thế kỷ 15, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động khiến một cá nhân hoặc đối tượng có những đặc điểm, phẩm chất hoặc hành vi liên quan đến nữ tính. Trong bối cảnh hiện đại, "feminize" không chỉ đề cập đến sự chuyển đổi giới tính mà còn phản ánh việc đặt ra giá trị và vai trò giới trong xã hội.
Từ "feminize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và nói về các chủ đề liên quan đến giới tính và bình đẳng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu văn hóa, tâm lý học và các cuộc thảo luận về vai trò giới, nhấn mạnh vào quá trình hoặc hành động biến đổi một đối tượng hoặc cộng đồng thành những đặc điểm quan niệm về nữ tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
