Bản dịch của từ Feminize trong tiếng Việt
Feminize
Feminize (Verb)
Làm cho (cái gì đó) trở nên đặc trưng hơn hoặc gắn liền với phụ nữ.
Make something more characteristic of or associated with women.
Many brands feminize their products to attract female customers.
Nhiều thương hiệu làm nữ tính hóa sản phẩm để thu hút khách hàng nữ.
They do not feminize the marketing strategy for men's clothing.
Họ không làm nữ tính hóa chiến lược tiếp thị cho quần áo nam.
Do companies often feminize their advertising campaigns for social impact?
Các công ty có thường làm nữ tính hóa các chiến dịch quảng cáo để tạo ảnh hưởng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp