Bản dịch của từ Feminize trong tiếng Việt

Feminize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feminize (Verb)

fˈɛmənaɪz
fˈɛmənaɪz
01

Làm cho (cái gì đó) trở nên đặc trưng hơn hoặc gắn liền với phụ nữ.

Make something more characteristic of or associated with women.

Ví dụ

Many brands feminize their products to attract female customers.

Nhiều thương hiệu làm nữ tính hóa sản phẩm để thu hút khách hàng nữ.

They do not feminize the marketing strategy for men's clothing.

Họ không làm nữ tính hóa chiến lược tiếp thị cho quần áo nam.

Do companies often feminize their advertising campaigns for social impact?

Các công ty có thường làm nữ tính hóa các chiến dịch quảng cáo để tạo ảnh hưởng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feminize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] Lessons about the World War or protest against women's abuse and discrimination would help those learners enhance their understanding about various aspects of the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016

Idiom with Feminize

Không có idiom phù hợp