Bản dịch của từ Feminizing trong tiếng Việt

Feminizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feminizing (Verb)

fˈɛmənˌaɪzɨŋ
fˈɛmənˌaɪzɨŋ
01

Làm cho cái gì hoặc ai đó nữ tính hơn.

To make something or someone more feminine.

Ví dụ

The new policy is feminizing the workplace for better inclusivity.

Chính sách mới đang làm cho nơi làm việc trở nên nữ tính hơn.

The changes are not feminizing the industry as expected.

Các thay đổi không làm cho ngành công nghiệp trở nên nữ tính như mong đợi.

Is the media feminizing the portrayal of women in advertisements?

Phải chăng truyền thông đang làm cho hình ảnh phụ nữ trong quảng cáo trở nên nữ tính hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feminizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] Lessons about the World War or protest against women's abuse and discrimination would help those learners enhance their understanding about various aspects of the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016

Idiom with Feminizing

Không có idiom phù hợp