Bản dịch của từ Feminizing trong tiếng Việt
Feminizing

Feminizing (Verb)
The new policy is feminizing the workplace for better inclusivity.
Chính sách mới đang làm cho nơi làm việc trở nên nữ tính hơn.
The changes are not feminizing the industry as expected.
Các thay đổi không làm cho ngành công nghiệp trở nên nữ tính như mong đợi.
Is the media feminizing the portrayal of women in advertisements?
Phải chăng truyền thông đang làm cho hình ảnh phụ nữ trong quảng cáo trở nên nữ tính hơn?
Họ từ
Từ "feminizing" là một động từ có nguồn gốc từ danh từ "feminine", có nghĩa là làm cho trở nên nữ tính hoặc mang các đặc điểm, hành vi, hoặc phong cách liên quan đến giới tính nữ. Trong ngữ cảnh xã hội học, "feminizing" có thể đề cập đến quá trình xã hội hóa mà qua đó các đặc tính nữ được chấp nhận hoặc khuyến khích trong cả nam lẫn nữ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng hình thức và ý nghĩa của từ này.
Từ "feminizing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "feminizare", có nghĩa là "biến thành nữ" hoặc "làm cho nữ". Thời kỳ phục hưng, khái niệm này bắt đầu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến việc áp dụng các đặc tính nữ tính cho cá nhân hay đối tượng vốn dĩ không mang tính chất đó. Ngày nay, "feminizing" thường được hiểu là quá trình hoặc hành động làm cho một cá nhân hoặc sự vật mang đặc tính, thái độ hoặc vai trò nữ giới, phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa giới tính và xã hội.
Từ "feminizing" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến giới tính, bình đẳng và nghiên cứu xã hội, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về vai trò của phụ nữ và các chính sách bình đẳng giới. Trong văn học và mỹ thuật, "feminizing" có thể được sử dụng để mô tả quá trình mà một đối tượng hoặc hình ảnh trở nên gắn liền với các đặc điểm nữ tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
