Bản dịch của từ Fens trong tiếng Việt
Fens

Fens (Noun)
The fens near Cambridge support diverse wildlife and plant species.
Các vùng fens gần Cambridge hỗ trợ đa dạng động thực vật.
Many people do not visit the fens due to flooding risks.
Nhiều người không đến thăm các vùng fens vì nguy cơ ngập lụt.
Are the fens in England important for local communities?
Các vùng fens ở Anh có quan trọng với cộng đồng địa phương không?
Fens (Noun Countable)
The local fens house many endangered species for conservation efforts.
Các fens địa phương nuôi nhiều loài nguy cấp để bảo tồn.
The city does not have fens for rehabilitating wild animals.
Thành phố không có fens để phục hồi động vật hoang dã.
Are fens important for preserving animal biodiversity in urban areas?
Các fens có quan trọng để bảo tồn đa dạng sinh học động vật ở đô thị không?
Họ từ
“Fens” là thuật ngữ chỉ đến những vùng đất ngập nước hoặc đầm lầy, thường chứa đựng các loại thực vật và động vật đặc trưng. Tại Vương quốc Anh, “fens” thường chỉ các đầm lầy có nguồn nước ngọt và đất thường màu mỡ, trong khi tại Hoa Kỳ, không có thuật ngữ tương tự được sử dụng phổ biến. Sự khác biệt trong ý nghĩa có thể gắn liền với cách thức quản lý và bảo tồn thiên nhiên tại mỗi quốc gia.
Từ "fens" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fen", xuất phát từ tiếng Latin "fennum", nghĩa là "đầm lầy" hoặc "vùng đất ngập nước". Trong lịch sử, các vùng fen thường được coi là môi trường sống cho động thực vật và cũng là nơi chứa nước. Ngày nay, "fens" được sử dụng để chỉ những khu vực đất ngập nước, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng trong hệ sinh thái và quản lý nước, phản ánh rõ nét mối liên hệ giữa nghĩa cổ và nghĩa hiện tại.
Từ "fens" (đầm lầy) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến sinh thái hoặc địa lý. Trong phần Writing và Speaking, người thi thường sử dụng từ này khi thảo luận về môi trường tự nhiên hoặc các hệ sinh thái đặc trưng. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "fens" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu môi trường và quản lý tài nguyên thiên nhiên.