Bản dịch của từ Fens trong tiếng Việt

Fens

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fens (Noun)

fˈɛnz
fˈɛnz
01

Vùng đất thấp, đầm lầy.

Lowlying marshy land.

Ví dụ

The fens near Cambridge support diverse wildlife and plant species.

Các vùng fens gần Cambridge hỗ trợ đa dạng động thực vật.

Many people do not visit the fens due to flooding risks.

Nhiều người không đến thăm các vùng fens vì nguy cơ ngập lụt.

Are the fens in England important for local communities?

Các vùng fens ở Anh có quan trọng với cộng đồng địa phương không?

Fens (Noun Countable)

fˈɛnz
fˈɛnz
01

Một nơi mà động vật được giữ.

A place where animals are kept.

Ví dụ

The local fens house many endangered species for conservation efforts.

Các fens địa phương nuôi nhiều loài nguy cấp để bảo tồn.

The city does not have fens for rehabilitating wild animals.

Thành phố không có fens để phục hồi động vật hoang dã.

Are fens important for preserving animal biodiversity in urban areas?

Các fens có quan trọng để bảo tồn đa dạng sinh học động vật ở đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fens

Không có idiom phù hợp