Bản dịch của từ Fermata trong tiếng Việt
Fermata

Fermata (Noun)
She added a fermata to the end of her musical performance.
Cô ấy đã thêm một fermata vào cuối buổi biểu diễn âm nhạc của mình.
The singer did not hold the fermata long enough, disappointing the audience.
Ca sĩ không giữ fermata đủ lâu, làm khán giả thất vọng.
Did you remember to include a fermata in your IELTS speaking practice?
Bạn có nhớ bao gồm một fermata trong việc luyện nói IELTS không?
The singer held a fermata at the end of the song.
Ca sĩ đã giữ một fermata ở cuối bài hát.
Don't forget to include a fermata in your musical performance.
Đừng quên bao gồm một fermata trong màn trình diễn âm nhạc của bạn.
Fermata là một ký hiệu âm nhạc, cho biết rằng một nốt nhạc hoặc một hợp âm cần được kéo dài lâu hơn so với giá trị thời gian quy định của nó. Trong ngữ cảnh âm nhạc, fermata thường được ký hiệu bằng một vòng tròn với một dấu chấm ở trên, được sử dụng để tạo hiệu ứng nhấn mạnh hoặc tạo không khí cho bản nhạc. Dù thuật ngữ này không có sự phân biệt cụ thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và tình huống sử dụng có thể khác nhau chút ít trong các bối cảnh âm nhạc khác nhau.
Từ "fermata" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fermata" có nghĩa là "dừng lại". Trong âm nhạc, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một dấu hiệu cho phép nhạc công kéo dài nốt nhạc hoặc hợp âm hơn bình thường. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi nó lần đầu tiên được sử dụng trong các bản nhạc cổ điển. Sự kết nối giữa nguồn gốc ngôn ngữ và nghĩa hiện tại thể hiện ý nghĩa của việc tạm dừng hoặc kéo dài trong diễn xuất âm nhạc.
Từ "fermata" ít phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến lý thuyết âm nhạc. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "fermata" chỉ sự tạm dừng kéo dài một nốt hoặc hợp âm, thường thấy trong các tác phẩm biểu diễn. Bên cạnh đó, từ này có thể xuất hiện trong lĩnh vực giáo dục âm nhạc và các bài thuyết trình chuyên ngành, song không phải là thuật ngữ thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp