Bản dịch của từ Ferrocyanogen trong tiếng Việt

Ferrocyanogen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ferrocyanogen (Noun)

fˌɛɹəsəɡˈɑniən
fˌɛɹəsəɡˈɑniən
01

Một gốc fe(cn)₆, trước đây được cho là tồn tại trong ferrocyanide.

A radical fecn₆ formerly thought to exist in ferrocyanides.

Ví dụ

Ferrocyanogen is often used in social science experiments to study behavior.

Ferrocyanogen thường được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học xã hội để nghiên cứu hành vi.

Researchers do not usually focus on ferrocyanogen in social studies.

Các nhà nghiên cứu thường không tập trung vào ferrocyanogen trong các nghiên cứu xã hội.

Is ferrocyanogen relevant to the social dynamics of community interactions?

Ferrocyanogen có liên quan đến động lực xã hội của các tương tác cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ferrocyanogen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ferrocyanogen

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.