Bản dịch của từ Fetishize trong tiếng Việt
Fetishize

Fetishize (Verb)
Some people fetishize certain body parts for sexual gratification.
Một số người tôn thờ một số phần cơ thể cụ thể để cảm thấy hài lòng tình dục.
Media often fetishize unrealistic beauty standards, impacting self-esteem negatively.
Phương tiện truyền thông thường tôn thờ các tiêu chuẩn vẻ đẹp không thực tế, ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng.
Fetishizing certain clothing brands can lead to overspending and debt.
Tôn thờ một số thương hiệu quần áo cụ thể có thể dẫn đến chi tiêu quá mức và nợ nần.
Some people fetishize certain body parts in social media.
Một số người cuồng tín một số bộ phận cơ thể trên mạng xã hội.
She tends to fetishize expensive brands to fit in socially.
Cô ấy thường cuồng tín các thương hiệu đắt tiền để hòa mình vào xã hội.
Họ từ
Từ "fetishize" có nguồn gốc từ động từ "fetish", có nghĩa là gán cho một đối tượng hoặc khái niệm những giá trị hoặc sức hấp dẫn phi lý. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "fetishize" được sử dụng để chỉ hành động tôn sùng hoặc thần thánh hóa một yếu tố nào đó, thường liên quan đến tình dục hoặc bản sắc. Sự khác biệt trong phát âm không đáng kể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến trải nghiệm cá nhân hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "fetishize" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "fétiche", được liên kết với từ gốc Latin "fæticulum", có nghĩa là "đạo thờ". Ban đầu, "fétiche" chỉ ra một hiện tượng tôn thờ các vật thể vô tri, đặc biệt trong các hệ thống tín ngưỡng của những nền văn hóa sơ khai. Trong ngữ cảnh hiện đại, "fetishize" mô tả việc xem xét một đối tượng, ý tưởng hay con người với sự tôn sùng hoặc khao khát thái quá, đánh dấu một sự chuyển dịch từ tín ngưỡng sang tâm lý và xã hội.
Từ "fetishize" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật và văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vấn đề tâm lý, xã hội và nhân văn, liên quan đến việc đặt nặng hoặc lý tưởng hóa một đối tượng, chủng tộc hoặc giới tính. Việc fetisch hóa có thể gây ra những hiểu lầm và định kiến trong giao tiếp và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp