Bản dịch của từ Fetishize trong tiếng Việt

Fetishize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fetishize (Verb)

01

Biến (thứ gì đó) thành đối tượng của sự tôn sùng tình dục.

Make something the object of a sexual fetish.

Ví dụ

Some people fetishize certain body parts for sexual gratification.

Một số người tôn thờ một số phần cơ thể cụ thể để cảm thấy hài lòng tình dục.

Media often fetishize unrealistic beauty standards, impacting self-esteem negatively.

Phương tiện truyền thông thường tôn thờ các tiêu chuẩn vẻ đẹp không thực tế, ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng.

Fetishizing certain clothing brands can lead to overspending and debt.

Tôn thờ một số thương hiệu quần áo cụ thể có thể dẫn đến chi tiêu quá mức và nợ nần.

Some people fetishize certain body parts in social media.

Một số người cuồng tín một số bộ phận cơ thể trên mạng xã hội.

She tends to fetishize expensive brands to fit in socially.

Cô ấy thường cuồng tín các thương hiệu đắt tiền để hòa mình vào xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fetishize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fetishize

Không có idiom phù hợp