Bản dịch của từ Fiat trong tiếng Việt
Fiat

Fiat (Noun)
Một sự cho phép hoặc đề nghị chính thức; một sắc lệnh.
A formal authorization or proposition; a decree.
The government issued a fiat to increase minimum wage.
Chính phủ ban hành một sắc lệnh để tăng lương tối thiểu.
The king's fiat was met with mixed reactions from the people.
Sắc lệnh của vua nhận được phản ứng khác nhau từ dân chúng.
The company followed the CEO's fiat to implement new policies.
Công ty tuân theo sắc lệnh của giám đốc điều hành để triển khai chính sách mới.
Họ từ
Từ "fiat" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "hãy để nó xảy ra" hoặc "hãy để điều đó trở thành". Trong ngữ cảnh kinh tế, "fiat" thường được sử dụng để chỉ đồng tiền mà giá trị của nó không được bảo đảm bằng nguyên liệu quý (như vàng), mà được xác định từ sự chấp nhận và quy định của chính phủ. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt về hình thức viết nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm giữa hai miền, với tiếng Anh Mỹ thường phát âm gần giống với "fee-at", trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết thứ hai.
Từ "fiat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ động từ "fiat", có nghĩa là "hãy để xảy ra" hoặc "được thực hiện". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị để chỉ một sắc lệnh hoặc quyết định chính thức. Trong bối cảnh kinh tế, "fiat" thường đề cập đến tiền tệ không có giá trị nội tại mà giá trị của nó được xác định bởi sự chấp nhận của chính phủ và người tiêu dùng. Sự phát triển này phản ánh mối quan hệ giữa quyền lực chính trị và giá trị kinh tế.
Từ "fiat" thường xuất hiện trong các văn cảnh kinh tế, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến tiền tệ và hệ thống tài chính. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của "fiat" có thể không cao, chủ yếu trong phần Reading, khi thảo luận về các loại tiền tệ chính thức do chính phủ phát hành. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giá trị tiền tệ, lạm phát và chính sách kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp