Bản dịch của từ Fiat trong tiếng Việt

Fiat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiat (Noun)

fˈɑɪət
fˈɑɪæt
01

Một sự cho phép hoặc đề nghị chính thức; một sắc lệnh.

A formal authorization or proposition; a decree.

Ví dụ

The government issued a fiat to increase minimum wage.

Chính phủ ban hành một sắc lệnh để tăng lương tối thiểu.

The king's fiat was met with mixed reactions from the people.

Sắc lệnh của vua nhận được phản ứng khác nhau từ dân chúng.

The company followed the CEO's fiat to implement new policies.

Công ty tuân theo sắc lệnh của giám đốc điều hành để triển khai chính sách mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fiat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiat

Không có idiom phù hợp