Bản dịch của từ Fiberboard trong tiếng Việt
Fiberboard

Fiberboard (Noun)
Fiberboard is commonly used for low-cost furniture in developing countries.
Tấm gỗ sợi thường được sử dụng cho đồ đạc giá rẻ ở các nước đang phát triển.
Some people believe fiberboard is not durable enough for long-term use.
Một số người tin rằng tấm gỗ sợi không đủ bền để sử dụng lâu dài.
Is fiberboard a suitable material for constructing affordable housing in urban areas?
Liệu tấm gỗ sợi có phải là vật liệu phù hợp để xây dựng nhà ở giá cả phải chăng ở khu vực đô thị không?
Họ từ
Fiberboard là một loại vật liệu xây dựng được tạo thành từ sợi gỗ hoặc các loại sợi khác, được nén lại dưới áp lực và nhiệt để tạo thành các tấm hoặc tấm ván dày. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong xây dựng nội thất, đồ gỗ, và cách âm. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "fiberboard" được sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "particleboard" có thể phổ biến hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm trong ngữ cảnh sử dụng và thói quen gọi tên sản phẩm.
Từ "fiberboard" có nguồn gốc từ hai phần: "fiber" và "board". "Fiber" bắt nguồn từ tiếng Latin "fibra", có nghĩa là "sợi", đề cập đến cấu trúc của vật liệu. "Board" xuất phát từ tiếng Old English "bord", có nghĩa là "tấm ván". Fiberboard, một sản phẩm được sản xuất từ sợi cellulose kết hợp với nhau dưới áp lực và nhiệt độ, thể hiện sự phát triển trong công nghệ vật liệu xây dựng, phục vụ cho các ứng dụng bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Từ "fiberboard" trong bài thi IELTS có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói liên quan đến các chủ đề như xây dựng và vật liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "fiberboard" thường được nhắc đến trong ngành công nghiệp chế biến gỗ và thiết kế nội thất, nơi nó được sử dụng để chỉ các loại ván được sản xuất từ sợi thực vật và được ứng dụng để tạo ra đồ nội thất bền, nhẹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp