Bản dịch của từ Fibrillation trong tiếng Việt

Fibrillation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fibrillation (Noun)

01

Sự co bóp nhanh, không đều và không đồng bộ của các sợi cơ tim.

The rapid irregular and unsynchronized contraction of the muscle fibers of the heart.

Ví dụ

Fibrillation can lead to serious heart problems in young adults.

Rung tâm có thể dẫn đến vấn đề nghiêm trọng về tim ở người trẻ.

Fibrillation does not affect everyone in the same way.

Rung tâm không ảnh hưởng đến mọi người theo cùng một cách.

Is fibrillation common among athletes during intense training sessions?

Rung tâm có phổ biến trong số các vận động viên trong các buổi tập luyện cường độ cao không?

Dạng danh từ của Fibrillation (Noun)

SingularPlural

Fibrillation

Fibrillations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fibrillation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fibrillation

Không có idiom phù hợp