Bản dịch của từ Fibrillation trong tiếng Việt
Fibrillation

Fibrillation (Noun)
Sự co bóp nhanh, không đều và không đồng bộ của các sợi cơ tim.
The rapid irregular and unsynchronized contraction of the muscle fibers of the heart.
Fibrillation can lead to serious heart problems in young adults.
Rung tâm có thể dẫn đến vấn đề nghiêm trọng về tim ở người trẻ.
Fibrillation does not affect everyone in the same way.
Rung tâm không ảnh hưởng đến mọi người theo cùng một cách.
Is fibrillation common among athletes during intense training sessions?
Rung tâm có phổ biến trong số các vận động viên trong các buổi tập luyện cường độ cao không?
Dạng danh từ của Fibrillation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fibrillation | Fibrillations |
Họ từ
Fibrillation là một thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng co bóp không đồng bộ của cơ tim, thường dẫn đến rối loạn nhịp tim. Có hai loại fibrillation chính: fibrillation nhĩ (atrial fibrillation) và fibrillation thất (ventricular fibrillation). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm. Fibrillation thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả các tình trạng nguy hiểm cần được điều trị khẩn cấp.
Từ "fibrillation" xuất phát từ gốc Latin "fibrilla", có nghĩa là "sợi nhỏ". Từ này kết hợp với hậu tố "-ation", chỉ quá trình hoặc trạng thái. Ban đầu, "fibrillation" được dùng trong ngữ cảnh sinh học để miêu tả sự co bóp không đồng bộ của các sợi cơ tim. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong y học để chỉ tình trạng nhịp tim không đều, phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa gốc về cấu trúc đến nghĩa hiện tại về chức năng tim mạch.
Fibrillation là một thuật ngữ chuyên môn thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về các vấn đề liên quan đến tim mạch. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp trong phần Nghe và Đọc, trong khi khả năng xuất hiện trong phần Nói và Viết có thể cao hơn, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về sức khỏe và sinh lý. Thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các tình huống mô tả trạng thái rối loạn nhịp tim hoặc trong các bài báo y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp