Bản dịch của từ Fibrillation trong tiếng Việt
Fibrillation
Fibrillation (Noun)
Sự co bóp nhanh, không đều và không đồng bộ của các sợi cơ tim.
The rapid irregular and unsynchronized contraction of the muscle fibers of the heart.
Fibrillation can lead to serious heart problems in young adults.
Rung tâm có thể dẫn đến vấn đề nghiêm trọng về tim ở người trẻ.
Fibrillation does not affect everyone in the same way.
Rung tâm không ảnh hưởng đến mọi người theo cùng một cách.
Is fibrillation common among athletes during intense training sessions?
Rung tâm có phổ biến trong số các vận động viên trong các buổi tập luyện cường độ cao không?
Dạng danh từ của Fibrillation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fibrillation | Fibrillations |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp