Bản dịch của từ Fibrocartilage trong tiếng Việt
Fibrocartilage

Fibrocartilage (Noun)
Sụn có chứa các bó sợi collagen, chẳng hạn như các đĩa đệm trong tủy sống.
Cartilage that contains fibrous bundles of collagen such as that of the intervertebral disks in the spinal cord.
Fibrocartilage provides support and flexibility in the spinal cord.
Sợi sợi cung cấp sự hỗ trợ và linh hoạt trong tuỷ sống.
There is little fibrocartilage in the social structure of the community.
Có rất ít sợi sợi trong cấu trúc xã hội của cộng đồng.
Does fibrocartilage play a significant role in social cohesion?
Liệu sợi sợi có đóng một vai trò quan trọng trong sự đoàn kết xã hội không?
Mô sụn xơ (fibrocartilage) là một loại mô liên kết đặc biệt, là tổng hợp giữa sụn và mô liên kết, có vai trò quan trọng trong việc cung cấp độ bền và khả năng chống nén cho các khớp. Nó thường được tìm thấy trong các cấu trúc như đĩa đệm cột sống, sụn khớp gối và các dây chằng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này nhất quán về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cả cách viết và phát âm.
Từ "fibrocartilage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "fibro-" xuất phát từ "fibra" có nghĩa là sợi, và "cartilage" từ tiếng Hy Lạp "khondros" chỉ sụn. Fibrocartilage là một loại mô liên kết, có cấu trúc giữa sụn và mô xơ, với chức năng hỗ trợ và gia tăng độ bền cho các khớp cũng như các cấu trúc cơ thể. Việc sử dụng từ này trong y học hiện đại phản ánh vai trò trọng yếu của nó trong việc duy trì sức khỏe của hệ thống cơ xương.
Fibrocartilage là một thuật ngữ thường gặp trong các lĩnh vực như giải phẫu học, sinh lý học và y học, đặc biệt trong các nội dung liên quan đến cấu trúc và chức năng của mô sụn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện, chủ yếu ở phần viết và nói khi thảo luận về cơ thể con người hoặc chấn thương. Từ này cũng được sử dụng trong các bài nghiên cứu khoa học và tài liệu chuyên ngành, liên quan đến các vấn đề về khớp và cơ xương.