Bản dịch của từ Fibroin trong tiếng Việt
Fibroin

Fibroin (Noun)
Một loại protein là thành phần chính của tơ tằm.
A protein which is the chief constituent of silk.
Fibroin is essential for producing high-quality silk in Vietnam's textile industry.
Fibroin rất quan trọng để sản xuất lụa chất lượng cao ở ngành dệt may Việt Nam.
Fibroin is not used in synthetic fabrics for social events.
Fibroin không được sử dụng trong vải tổng hợp cho các sự kiện xã hội.
Is fibroin the main protein found in traditional silk garments?
Fibroin có phải là protein chính trong trang phục lụa truyền thống không?
Fibroin là một loại protein đa dạng, xuất hiện chủ yếu trong tơ tằm và tơ của một số loài động vật khác, như nhện. Chất này đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của tơ, giúp tạo ra độ bền và tính dẻo dai cho vật liệu. Trong sinh học, fibroin thường được nghiên cứu vì ứng dụng trong công nghệ sinh học và y học, đặc biệt trong lĩnh vực chế tạo mô nhân tạo và thiết bị y tế tái tạo.
Từ "fibroin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fibra", nghĩa là sợi, kết hợp với hậu tố "-in" thường được dùng để chỉ protein. Fibroin là protein cấu thành chính của tơ tằm, có cấu trúc dạng sợi, với ứng dụng rộng rãi trong ngành dệt may và y học. Lịch sử của fibroin gắn liền với nghiên cứu về tơ tằm từ thời cổ đại, cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc sản xuất vật liệu bền và nhẹ.
Fibroin là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học liên quan đến sinh học và công nghệ vật liệu. Từ này không phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất kỹ thuật của nó. Tuy nhiên, fibroin có thể được sử dụng để mô tả các ứng dụng trong y học, đặc biệt là trong lĩnh vực tái tạo mô và tạo ra các sản phẩm sinh học như sợi tơ tằm, điều này làm cho nó có giá trị trong nghiên cứu và phát triển công nghệ sinh học.