Bản dịch của từ Fibroin trong tiếng Việt

Fibroin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fibroin (Noun)

fˈaɪbɹoʊɪn
fˈaɪbɹoʊɪn
01

Một loại protein là thành phần chính của tơ tằm.

A protein which is the chief constituent of silk.

Ví dụ

Fibroin is essential for producing high-quality silk in Vietnam's textile industry.

Fibroin rất quan trọng để sản xuất lụa chất lượng cao ở ngành dệt may Việt Nam.

Fibroin is not used in synthetic fabrics for social events.

Fibroin không được sử dụng trong vải tổng hợp cho các sự kiện xã hội.

Is fibroin the main protein found in traditional silk garments?

Fibroin có phải là protein chính trong trang phục lụa truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fibroin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fibroin

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.