Bản dịch của từ Fibroma trong tiếng Việt

Fibroma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fibroma (Noun)

faɪbɹˈoʊmə
faɪbɹˈoʊmə
01

Một khối u xơ lành tính của mô liên kết.

A benign fibrous tumour of connective tissue.

Ví dụ

The doctor diagnosed Sarah with a fibroma in her arm yesterday.

Bác sĩ chẩn đoán Sarah bị u sợi ở cánh tay hôm qua.

Many people do not know what a fibroma is or its symptoms.

Nhiều người không biết u sợi là gì hoặc triệu chứng của nó.

Is a fibroma dangerous for social activities and interactions?

U sợi có nguy hiểm cho các hoạt động và tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fibroma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fibroma

Không có idiom phù hợp