Bản dịch của từ Fidgetiness trong tiếng Việt
Fidgetiness

Fidgetiness (Noun)
Her fidgetiness during the interview made her look unprepared and anxious.
Sự bồn chồn của cô ấy trong buổi phỏng vấn khiến cô trông thiếu chuẩn bị và lo lắng.
His fidgetiness in social gatherings does not help him make friends.
Sự bồn chồn của anh ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội không giúp anh kết bạn.
Is fidgetiness a common issue among teenagers in social situations?
Sự bồn chồn có phải là vấn đề phổ biến ở thanh thiếu niên trong các tình huống xã hội không?
Fidgetiness (Adjective)
Có xu hướng bồn chồn; di chuyển không ngừng nghỉ.
Inclined to fidget restlessly moving.
Her fidgetiness during the meeting distracted everyone from the main topic.
Sự bồn chồn của cô ấy trong cuộc họp đã làm mọi người phân tâm.
His fidgetiness does not help him focus on social interactions.
Sự bồn chồn của anh ấy không giúp anh tập trung vào giao tiếp xã hội.
Is fidgetiness common among teenagers in social situations like parties?
Liệu sự bồn chồn có phổ biến ở thanh thiếu niên trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Fidgetiness là một danh từ mô tả trạng thái lo âu hoặc không yên, thường gặp ở trẻ em và người trưởng thành, đặc trưng bởi các hành động không ngừng, như lắc chân hoặc tay. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "fidgetiness" để chỉ cảm giác hoặc hành động bồn chồn. Fidgetiness có thể liên quan đến các tình trạng như ADHD và lo âu, phản ánh sự khó khăn trong việc tập trung hoặc kiểm soát cảm xúc.
Từ "fidgetiness" xuất phát từ động từ tiếng Anh "fidget", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fijetan", mang nghĩa là "chạy nhảy". Gốc Latin không rõ ràng nhưng liên quan đến cảm giác lo lắng hoặc không yên. Sự kết hợp của tiền tố "fidget" và hậu tố "-ness" tạo nên thuật ngữ chỉ trạng thái hay điệu bộ không yên, phản ánh sự lo lắng hoặc căng thẳng trong giới trẻ hiện đại. Ý nghĩa này liên tục được tiếp sức bởi ngữ cảnh xã hội và tâm lý hiện tại.
Fidgetiness là một từ hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện tương đối thấp. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý học, giáo dục và y học, mô tả trạng thái lo âu hoặc không thoải mái của cá nhân. Fidgetiness cũng được dùng để chỉ hành vi vật lý không ngừng, thể hiện sự căng thẳng hoặc thiếu kiên nhẫn trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp