Bản dịch của từ Fidgetiness trong tiếng Việt

Fidgetiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fidgetiness (Noun)

fˈɪdʒətsˌinz
fˈɪdʒətsˌinz
01

Trạng thái bồn chồn hoặc bồn chồn.

The state of being fidgety or restless.

Ví dụ

Her fidgetiness during the interview made her look unprepared and anxious.

Sự bồn chồn của cô ấy trong buổi phỏng vấn khiến cô trông thiếu chuẩn bị và lo lắng.

His fidgetiness in social gatherings does not help him make friends.

Sự bồn chồn của anh ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội không giúp anh kết bạn.

Is fidgetiness a common issue among teenagers in social situations?

Sự bồn chồn có phải là vấn đề phổ biến ở thanh thiếu niên trong các tình huống xã hội không?

Fidgetiness (Adjective)

fˈɪdʒətsˌinz
fˈɪdʒətsˌinz
01

Có xu hướng bồn chồn; di chuyển không ngừng nghỉ.

Inclined to fidget restlessly moving.

Ví dụ

Her fidgetiness during the meeting distracted everyone from the main topic.

Sự bồn chồn của cô ấy trong cuộc họp đã làm mọi người phân tâm.

His fidgetiness does not help him focus on social interactions.

Sự bồn chồn của anh ấy không giúp anh tập trung vào giao tiếp xã hội.

Is fidgetiness common among teenagers in social situations like parties?

Liệu sự bồn chồn có phổ biến ở thanh thiếu niên trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fidgetiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fidgetiness

Không có idiom phù hợp