Bản dịch của từ Restlessly trong tiếng Việt
Restlessly
Restlessly (Adverb)
The crowd waited restlessly for the concert to begin at 7 PM.
Đám đông chờ đợi không yên cho buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7 giờ tối.
She did not sit restlessly during the long meeting yesterday.
Cô ấy đã không ngồi không yên trong cuộc họp dài hôm qua.
Why do people behave restlessly in crowded public places?
Tại sao mọi người lại cư xử không yên trong những nơi công cộng đông đúc?
Dạng trạng từ của Restlessly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Restlessly Không ngừng nghỉ | More restlessly Không ngừng nghỉ hơn | Most restlessly Liên tục nhất |
Họ từ
Từ "restlessly" là trạng từ diễn tả trạng thái không yên tâm, không thể ngồi yên hoặc không thể thư giãn. Nó thường được sử dụng để mô tả sự lo lắng, bồn chồn hoặc cảm giác thúc giục. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "restlessly" có nghĩa tương tự và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn âm có thể khác nhau trong phát âm giữa người nói hai quốc gia.
Từ "restlessly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "restare", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "nghỉ ngơi". Tiền tố "rest-" mang ý nghĩa liên quan đến sự ngừng lại, trong khi hậu tố "-lessly" biểu thị sự thiếu hụt. Trong lịch sử, từ này được hình thành để diễn tả trạng thái không thể nghỉ ngơi hoặc không yên tĩnh, áp dụng cho những người cảm thấy lo lắng hay khó chịu. Hiện nay, "restlessly" vẫn giữ nguyên nghĩa đó, thể hiện sự không thể thoải mái hay bình tĩnh.
Từ "restlessly" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ ngữ thường được sử dụng mang tính chính xác hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý không yên, thường liên quan đến sự lo lắng hoặc hồi hộp trong tình huống giao tiếp. Ngoài ra, "restlessly" cũng thường được dùng trong văn chương và các bài viết nghiên cứu tâm lý để thể hiện trạng thái bồn chồn hoặc khó kiềm chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp