Bản dịch của từ Restlessly trong tiếng Việt
Restlessly
Adverb
Restlessly (Adverb)
ɹˈɛstləsli
ɹˈɛstləsli
Ví dụ
The crowd waited restlessly for the concert to begin at 7 PM.
Đám đông chờ đợi không yên cho buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7 giờ tối.
She did not sit restlessly during the long meeting yesterday.
Cô ấy đã không ngồi không yên trong cuộc họp dài hôm qua.
Why do people behave restlessly in crowded public places?
Tại sao mọi người lại cư xử không yên trong những nơi công cộng đông đúc?
Dạng trạng từ của Restlessly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Restlessly Không ngừng nghỉ | More restlessly Không ngừng nghỉ hơn | Most restlessly Liên tục nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Restlessly
Không có idiom phù hợp