Bản dịch của từ Fiducial trong tiếng Việt

Fiducial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiducial (Adjective)

fɪdˈuʃl
fɪdˈuʃl
01

(đặc biệt là một điểm hoặc đường) được coi là cơ sở so sánh cố định.

Especially of a point or line assumed as a fixed basis of comparison.

Ví dụ

The fiducial line represents the standard for social media comparisons.

Đường chuẩn là tiêu chuẩn cho các so sánh trên mạng xã hội.

Many researchers do not use fiducial points in social studies.

Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng điểm chuẩn trong các nghiên cứu xã hội.

Are fiducial markers necessary for analyzing social trends effectively?

Có cần các dấu hiệu chuẩn để phân tích xu hướng xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fiducial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiducial

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.