Bản dịch của từ Field telephone trong tiếng Việt

Field telephone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Field telephone (Noun)

fild tˈɛləfoʊn
fild tˈɛləfoʊn
01

Điện thoại được nối vào tường hoặc bàn, thường được sử dụng trước đây.

A telephone that is wired to a wall or desk often used in the past.

Ví dụ

The field telephone was essential during World War II for communication.

Điện thoại cố định rất quan trọng trong Thế chiến II để liên lạc.

Field telephones are not commonly used in modern social settings today.

Điện thoại cố định không còn được sử dụng phổ biến trong xã hội hiện đại.

Did you see the field telephone at the historical exhibition last week?

Bạn có thấy điện thoại cố định tại triển lãm lịch sử tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/field telephone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Field telephone

Không có idiom phù hợp