Bản dịch của từ Field telephone trong tiếng Việt
Field telephone

Field telephone (Noun)
The field telephone was essential during World War II for communication.
Điện thoại cố định rất quan trọng trong Thế chiến II để liên lạc.
Field telephones are not commonly used in modern social settings today.
Điện thoại cố định không còn được sử dụng phổ biến trong xã hội hiện đại.
Did you see the field telephone at the historical exhibition last week?
Bạn có thấy điện thoại cố định tại triển lãm lịch sử tuần trước không?
"Field telephone" là một thiết bị viễn thông di động, được thiết kế để hoạt động trong các điều kiện khắc nghiệt, thường được sử dụng trong quân đội và các hoạt động cứu hộ khẩn cấp. Thuật ngữ này tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt lớn về mặt từ vựng hay nghĩa. Cách phát âm và viết từ "field telephone" là giống nhau, chỉ khác một vài biểu thức giản lược có thể có trong ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể.
Từ “field telephone” xuất phát từ tiếng Anh, trong đó “field” có nguồn gốc từ tiếng Latin “fīeld” (area dành cho hoạt động), và “telephone” từ tiếng Hy Lạp “tēle” (xa) và “phōnē” (âm thanh). “Field telephone” ban đầu được sử dụng để chỉ thiết bị liên lạc di động trong các chiến trường. Lịch sử phát triển của nó phản ánh sự tích hợp giữa công nghệ và nhu cầu liên lạc trong các điều kiện tác chiến, giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì thông tin liên lạc.
"Field telephone" là một thuật ngữ kỹ thuật thường xuất hiện trong các bài viết về quân sự, truyền thông và công nghệ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần đọc (Reading) liên quan tới các tài liệu về lịch sử hoặc công nghệ quân sự. Ngoài ra, nó cũng có thể gặp trong các bối cảnh liên quan tới diễn đàn kỹ thuật hoặc bài giảng về công nghệ thông tin trong quân đội, thể hiện sự kết nối và liên lạc trong điều kiện khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp