Bản dịch của từ Fiendish trong tiếng Việt
Fiendish
Fiendish (Adjective)
Rất khó.
Very difficult.
The fiendish problem on the social exam confused many students last year.
Vấn đề khó khăn trong kỳ thi xã hội đã làm nhiều sinh viên bối rối năm ngoái.
The social issues are not fiendish; we can solve them together.
Các vấn đề xã hội không khó khăn; chúng ta có thể giải quyết chúng cùng nhau.
Is the fiendish social quiz too hard for most participants?
Liệu bài kiểm tra xã hội khó khăn có quá khó cho hầu hết người tham gia không?
The fiendish plan harmed many people during the social crisis in 2020.
Kế hoạch độc ác đã gây hại cho nhiều người trong cuộc khủng hoảng xã hội năm 2020.
The community did not accept his fiendish behavior at the event.
Cộng đồng đã không chấp nhận hành vi độc ác của anh ta tại sự kiện.
Was the fiendish act meant to create social unrest in the city?
Liệu hành động độc ác có nhằm tạo ra bất ổn xã hội trong thành phố không?
Họ từ
Từ "fiendish" có nghĩa là liên quan đến ma quỷ, tàn ác hoặc xảo quyệt. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc tình huống có tính chất độc ác, gian xảo hoặc khó khăn. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau do giọng địa phương. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "fiendish" có thể mô tả một nhiệm vụ khó khăn hoặc một trò lừa đảo tinh vi.
Từ "fiendish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fiend", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "fianta", có nghĩa là "ma quỷ" hoặc "kẻ thù". Gốc của từ này liên quan đến động từ "fīndan" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "tìm thấy" hoặc "khám phá". Trong lịch sử, "fiendish" đã được sử dụng để chỉ những điều gian ác hoặc độc ác, và hiện tại, nó thể hiện sự tàn nhẫn, hiểm ác, thường nhằm diễn đạt hành vi hay tính cách xấu xa.
Từ "fiendish" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài đọc thuộc lĩnh vực văn học và văn bản mô tả. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng để miêu tả hành động hoặc kế hoạch độc ác, tinh vi, thường liên quan đến tính thủ đoạn. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tội phạm, tâm lý học, hoặc trong các tác phẩm văn học thể loại kinh dị và hồi hộp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp