Bản dịch của từ Fiendish trong tiếng Việt

Fiendish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiendish (Adjective)

fˈindɪʃ
fˈindɪʃ
01

Rất khó.

Very difficult.

Ví dụ

The fiendish problem on the social exam confused many students last year.

Vấn đề khó khăn trong kỳ thi xã hội đã làm nhiều sinh viên bối rối năm ngoái.

The social issues are not fiendish; we can solve them together.

Các vấn đề xã hội không khó khăn; chúng ta có thể giải quyết chúng cùng nhau.

Is the fiendish social quiz too hard for most participants?

Liệu bài kiểm tra xã hội khó khăn có quá khó cho hầu hết người tham gia không?

02

Nham hiểm; độc ác; như một con quỷ.

Sinister evil like a fiend.

Ví dụ

The fiendish plan harmed many people during the social crisis in 2020.

Kế hoạch độc ác đã gây hại cho nhiều người trong cuộc khủng hoảng xã hội năm 2020.

The community did not accept his fiendish behavior at the event.

Cộng đồng đã không chấp nhận hành vi độc ác của anh ta tại sự kiện.

Was the fiendish act meant to create social unrest in the city?

Liệu hành động độc ác có nhằm tạo ra bất ổn xã hội trong thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fiendish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiendish

Không có idiom phù hợp