Bản dịch của từ Fifty fifth trong tiếng Việt
Fifty fifth

Fifty fifth (Adjective)
Tạo thành số năm mươi lăm trong một dãy; thứ 55.
Constituting number fiftyfive in a sequence 55th.
The fifty fifth person in line received a special prize.
Người thứ năm mươi lăm trong hàng nhận được giải thưởng đặc biệt.
She was not the fifty fifth speaker at the conference.
Cô ấy không phải là diễn giả thứ năm mươi lăm tại hội nghị.
Is the fifty fifth article in the magazine interesting?
Bài viết thứ năm mươi lăm trong tạp chí có thú vị không?
Fifty fifth (Noun)
Mục thứ năm mươi lăm trong một chuỗi hoặc trình tự.
The fiftyfifth item in a series or sequence.
The fifty fifth person in line received a special prize.
Người thứ năm mươi lăm trong hàng nhận được phần thưởng đặc biệt.
The fifty fifth participant did not finish the race.
Người tham gia thứ năm mươi lăm đã không hoàn thành cuộc đua.
Who was the fifty fifth speaker at the conference?
Ai là diễn giả thứ năm mươi lăm tại hội nghị?
Từ "fifty fifth" là một tính từ số, biểu thị thứ tự thứ năm trong các đơn vị bằng năm mươi. Trong ngữ pháp tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ vị trí trong chuỗi điều gì đó, ví dụ như tổ chức, danh sách hay sự kiện. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "fifty fifth" trong cùng một cách, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức và không chính thức để mô tả các vị trí hoặc phân loại.
Từ "fifty fifth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp "fifty" (năm mươi) và "fifth" (thứ năm), với "fifth" xuất phát từ tiếng Latinh "quintus", nghĩa là năm. Câu này chỉ thứ tự trong chuỗi số, thể hiện vị trí số 55 trong dãy số. Sự phát triển từ nguyên thủy đến hiện đại cho thấy cách mà các số được sử dụng để xác định vị trí trong các hệ thống tổ chức và phân cấp.
Từ "fifty fifth" (thứ năm mươi lăm) thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi đề cập tới thứ tự hoặc vị trí. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xếp hạng, như thứ bậc trong học tập hoặc cuộc thi. Cách sử dụng từ này chủ yếu nằm trong các chủ đề liên quan đến số và thứ tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp