Bản dịch của từ Figment trong tiếng Việt

Figment

Noun [U/C]

Figment (Noun)

fˈɪgmɪnt
fˈɪgmn̩t
01

Một điều mà ai đó tin là có thật nhưng nó chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng của họ.

A thing that someone believes to be real but that exists only in their imagination.

Ví dụ

The conspiracy theory was just a figment of his imagination.

Lý thuyết âm mưu chỉ là một ảo tưởng trong tưởng tượng của anh ấy.

Her fear of ghosts was merely a figment in her mind.

Sợ hãi ma quỷ chỉ là một ảo tưởng trong tâm trí cô ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Figment

Không có idiom phù hợp