Bản dịch của từ Figment trong tiếng Việt
Figment

Figment (Noun)
Một điều mà ai đó tin là có thật nhưng nó chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng của họ.
A thing that someone believes to be real but that exists only in their imagination.
The conspiracy theory was just a figment of his imagination.
Lý thuyết âm mưu chỉ là một ảo tưởng trong tưởng tượng của anh ấy.
Her fear of ghosts was merely a figment in her mind.
Sợ hãi ma quỷ chỉ là một ảo tưởng trong tâm trí cô ấy.
The idea of a parallel universe is often considered a figment.
Ý tưởng về một vũ trụ song song thường được coi là một ảo tưởng.
Họ từ
Từ "figment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "figmentum", chỉ một điều không có thật hoặc chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng. Trong tiếng Anh, "figment" thường được dùng để diễn tả những ý tưởng hay hình ảnh không có cơ sở thực tế. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Từ này được sử dụng chủ yếu trong văn học và phân tích tâm lý để chỉ ra những khía cạnh tưởng tượng của tâm trí con người.
Từ "figment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fingere", nghĩa là "hình thành", "tạo ra". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ tiếng Latin sang tiếng Pháp cổ và sau đó được chuyển vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, với ý nghĩa chỉ một sản phẩm tưởng tượng hoặc không có thực. Bản chất của "figment" nhấn mạnh sự tạo ra từ trí tưởng tượng, liên quan đến cách mà những ý tưởng hay khái niệm có thể tồn tại trong tâm trí con người mà không xuất phát từ thực tế.
Từ "figment" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả tưởng tượng hoặc những điều không có thật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật, diễn tả sự sáng tạo của tâm trí con người. Ví dụ, nó thường được dùng trong các cuộc thảo luận về hư cấu hay những hình ảnh ảo do trí tưởng tượng tạo ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp