Bản dịch của từ File suit trong tiếng Việt
File suit

File suit (Phrase)
The community decided to file suit against the noisy nightclub.
Cộng đồng quyết định kiện câu lạc bộ ồn ào.
They did not file suit after the unfair treatment at work.
Họ đã không kiện sau khi bị đối xử không công bằng ở nơi làm việc.
Did the residents file suit for the pollution issues in 2022?
Cư dân đã kiện về vấn đề ô nhiễm vào năm 2022 chưa?
Cụm từ "file suit" trong tiếng Anh có nghĩa là nộp đơn khởi kiện, thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý. Cụm từ này chủ yếu được dùng trong tiếng Mỹ và không có phiên bản đồng nghĩa cụ thể trong tiếng Anh Anh, mà thường sử dụng "bring a lawsuit" hoặc "initiate legal proceedings". Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ thường nằm ở cách dùng và ngữ cảnh, trong khi "file suit" phổ biến hơn trong ngữ cảnh pháp lý ở Mỹ.
Cụm từ "file suit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "suit" xuất phát từ "suitare", nghĩa là "theo đuổi" hoặc "khiếu nại". Trong hệ thống pháp luật, "file suit" đề cập đến việc nộp đơn kiện tại tòa án, thể hiện hành động chính thức để khởi kiện một người hoặc tổ chức. Qua thời gian, ý nghĩa của cụm từ này đã mở rộng để chỉ không chỉ hành động kiện cáo mà còn thể hiện quyền lợi và bảo vệ pháp lý của cá nhân trong các tranh chấp.
Cụm từ "file suit" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến Writing và Speaking, khi nói về các chủ đề pháp lý hoặc tranh chấp. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kiện tụng, ví dụ như khi một cá nhân hay tổ chức quyết định khởi kiện một người khác vì các lý do như vi phạm hợp đồng hoặc tổn hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp