Bản dịch của từ Filiation trong tiếng Việt
Filiation
Filiation (Noun)
Thực tế là con của một hoặc nhiều bậc cha mẹ cụ thể.
The fact of being the child of a particular parent or parents.
She traced her filiation to a famous historical figure.
Cô ấy truy tìm dòng họ của mình đến một nhân vật lịch sử nổi tiếng.
The company's success was based on its filiation with industry leaders.
Thành công của công ty dựa trên mối liên kết với các nhà lãnh đạo ngành.
The royal family's filiation was well-documented in the genealogy records.
Dòng họ của gia đình hoàng gia được ghi chép rõ ràng trong hồ sơ phả hệ.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Filiation cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Filiation là thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "filiatio", chỉ sự liên quan giữa một cá nhân và cha mẹ của họ, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý và di truyền. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở một số cách dùng, "filiation" còn có thể đề cập đến các mối quan hệ xã hội hoặc văn hóa. Từ này thường được thấy trong các lĩnh vực như luật và nhân học để xác định quyền thừa kế hoặc di sản.
Từ "filiation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "filiatio", nghĩa là "sự sinh ra", từ "filius", có nghĩa là "con trai". Từ Latinh này đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội để chỉ mối quan hệ giữa con cái và cha mẹ. Trong tiếng Anh hiện đại, "filiation" chỉ rõ mối quan hệ di truyền, huyết thống và có thể mở rộng đến các khía cạnh văn hóa, xã hội khác. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chú trọng ngày càng tăng đối với di sản gia đình và các mối quan hệ xã hội.
Từ "filiation" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó, thường liên quan đến mối quan hệ huyết thống hoặc gia đình trong pháp lý hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, luật pháp, hay ngữ học để chỉ mối quan hệ giữa cá nhân và tổ chức, hoặc giữa các tác phẩm văn học. Thường thấy trong các tình huống thảo luận về di sản hoặc quyền thừa kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp