Bản dịch của từ Filiation trong tiếng Việt

Filiation

Noun [U/C]

Filiation (Noun)

fˌɪliˈeiʃn̩
fˌɪliˈeiʃn̩
01

Thực tế là con của một hoặc nhiều bậc cha mẹ cụ thể.

The fact of being the child of a particular parent or parents.

Ví dụ

She traced her filiation to a famous historical figure.

Cô ấy truy tìm dòng họ của mình đến một nhân vật lịch sử nổi tiếng.

The company's success was based on its filiation with industry leaders.

Thành công của công ty dựa trên mối liên kết với các nhà lãnh đạo ngành.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filiation

Không có idiom phù hợp