Bản dịch của từ Filicide trong tiếng Việt
Filicide

Filicide (Noun)
Filicide cases have increased in urban areas like Chicago recently.
Các vụ filicide đã tăng ở những khu vực đô thị như Chicago gần đây.
There are not many filicide incidents reported in small towns.
Không có nhiều vụ filicide được báo cáo ở các thị trấn nhỏ.
What causes filicide in families facing severe social issues?
Nguyên nhân nào gây ra filicide trong các gia đình gặp vấn đề xã hội nghiêm trọng?
Dạng danh từ của Filicide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Filicide | Filicides |
Filicide là thuật ngữ chỉ hành động một người cha hoặc mẹ giết hại chính con cái của mình. Từ này được hình thành từ tiếng Latin "filius" (con trai) và "cida" (kẻ giết). Trong ngữ cảnh pháp lý và tâm lý học, filicide được nghiên cứu không chỉ về động cơ mà còn về hậu quả tâm lý đối với người phạm tội và các thành viên khác trong gia đình. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do giọng nói.
Từ "filicide" có nguồn gốc từ hai thành tố tiếng Latin: "filius" có nghĩa là "con trai" hoặc "con gái", và "cida" từ "caedere" có nghĩa là "giết". Từ này được hình thành để diễn tả hành vi giết chết con cái, thể hiện một tội ác cực kỳ nghiêm trọng trong xã hội. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh mối liên hệ giữa đạo đức và trách nhiệm trong quan hệ gia đình, đồng thời nhấn mạnh khía cạnh tâm lý và xã hội của hành vi này trong bối cảnh hiện đại.
Thuật ngữ "filicide" đề cập đến hành vi giết chết con cái của một người mẹ hoặc người cha. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến và xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh học thuật hoặc tâm lý học, đặc biệt liên quan đến tội phạm và nghiên cứu tâm lý. Thông thường, "filicide" được sử dụng trong các nghiên cứu về tội phạm học, luật pháp, hoặc các bài báo nghiên cứu về hành vi tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp