Bản dịch của từ Film-making trong tiếng Việt
Film-making

Film-making (Noun)
Việc chỉ đạo hoặc sản xuất phim cho rạp chiếu phim hoặc truyền hình.
The direction or production of films for the cinema or television.
She studied film-making at a prestigious university.
Cô ấy học làm phim tại một trường đại học uy tín.
The film-making industry employs many talented individuals.
Ngành làm phim tạo việc làm cho nhiều cá nhân tài năng.
His dream is to become a successful figure in film-making.
Ước mơ của anh ấy là trở thành một nhân vật thành công trong làm phim.
Họ từ
Làm phim, hay sản xuất phim, là quy trình tạo ra một tác phẩm điện ảnh, bao gồm các giai đoạn như phát triển kịch bản, tiền sản xuất, quay phim và hậu kỳ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng. Người Anh thường nhấn mạnh vào các sản phẩm nghệ thuật như phim tài liệu, trong khi người Mỹ có khuynh hướng tập trung vào công nghiệp giải trí và những bộ phim thương mại.
Thuật ngữ "film-making" xuất phát từ từ "film", có nguồn gốc từ tiếng Latin "filmare", có nghĩa là "bao bọc" hay "che phủ". Từ này gợi nhắc đến quá trình ghi lại hình ảnh và âm thanh trên một hình nền. Thế kỷ 19 chứng kiến sự phát triển của điện ảnh, biến "film-making" thành một nghệ thuật sáng tạo và công nghiệp chuyên nghiệp. Ngày nay, nó không chỉ bao gồm quy trình sản xuất phim mà còn đề cập đến nghệ thuật và kỹ thuật kể chuyện qua hình ảnh.
Từ "film-making" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về ngành công nghiệp điện ảnh hoặc các hình thức nghệ thuật. Trong ngữ cảnh nghiên cứu văn hóa, "film-making" thường được sử dụng để phân tích quy trình sản xuất phim, vai trò của nhà sản xuất và xu hướng hiện đại trong nghệ thuật hình ảnh. Thường gặp trong các hội thảo, bài báo và khóa học liên quan đến điện ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp