Bản dịch của từ Filthy word trong tiếng Việt

Filthy word

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filthy word (Adjective)

fˈɪlθi wɝˈd
fˈɪlθi wɝˈd
01

Bẩn thỉu đến kinh tởm.

Disgustingly dirty.

Ví dụ

The filthy streets of downtown made walking very unpleasant for everyone.

Những con phố bẩn thỉu ở trung tâm thành phố khiến mọi người khó chịu.

The park is not filthy; it is cleaned regularly by volunteers.

Công viên không bẩn thỉu; nó được dọn dẹp thường xuyên bởi tình nguyện viên.

Are the filthy conditions in the slums being addressed by the government?

Có phải các điều kiện bẩn thỉu ở khu ổ chuột đang được chính phủ giải quyết không?

Filthy word (Noun)

fˈɪlθi wɝˈd
fˈɪlθi wɝˈd
01

Một người bẩn thỉu hoặc ô uế.

A dirty or unclean person.

Ví dụ

Many people consider a filthy person to be socially unacceptable.

Nhiều người coi một người bẩn thỉu là không thể chấp nhận trong xã hội.

She does not want to be seen with a filthy person.

Cô ấy không muốn bị nhìn thấy với một người bẩn thỉu.

Is it fair to judge someone as a filthy person?

Có công bằng khi đánh giá ai đó là người bẩn thỉu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filthy word/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filthy word

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.