Bản dịch của từ Filtride trong tiếng Việt

Filtride

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filtride (Noun)

fˈɪltɹɨd
fˈɪltɹɨd
01

(hóa học) chất còn lại trên bộ lọc sau khi dịch lọc đi qua nó.

Chemistry the substance which remains on the filter after the filtrate passes through it.

Ví dụ

The filtride from the water samples showed high pollution levels.

Chất lọc từ mẫu nước cho thấy mức độ ô nhiễm cao.

No filtride was found in the clean river water.

Không có chất lọc nào được tìm thấy trong nước sông sạch.

What did the filtride reveal about the city's water quality?

Chất lọc đã tiết lộ điều gì về chất lượng nước của thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filtride/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filtride

Không có idiom phù hợp