Bản dịch của từ Final battle trong tiếng Việt

Final battle

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Final battle (Phrase)

fˈaɪnəl bˈætəl
fˈaɪnəl bˈætəl
01

Trận chiến cuối cùng trong một cuộc chiến tranh hoặc cạnh tranh.

The last fight in a war or competition.

Ví dụ

The final battle for social justice occurred on March 15, 2022.

Trận chiến cuối cùng cho công bằng xã hội diễn ra vào ngày 15 tháng 3 năm 2022.

The final battle was not about winning, but about equality.

Trận chiến cuối cùng không phải về việc chiến thắng, mà về sự bình đẳng.

Will the final battle for climate change happen this year?

Trận chiến cuối cùng cho biến đổi khí hậu có diễn ra trong năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/final battle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Final battle

Không có idiom phù hợp