Bản dịch của từ Final blow trong tiếng Việt

Final blow

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Final blow (Idiom)

ˈfɪ.nəlˌbloʊ
ˈfɪ.nəlˌbloʊ
01

Một hành động hoặc sự kiện cuối cùng gây ra sự kết thúc của một cái gì đó.

A final action or event that causes the end of something.

Ví dụ

Losing his job was the final blow to his financial stability.

Mất việc là cú đánh cuối cùng vào ổn định tài chính của anh ấy.

The closure of the factory was the final blow to the town's economy.

Việc đóng cửa nhà máy là cú đánh cuối cùng vào nền kinh tế của thị trấn.

The cancellation of the charity event was the final blow to fundraising efforts.

Việc hủy sự kiện từ thiện là cú đánh cuối cùng vào các nỗ lực gây quỹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/final blow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Final blow

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.