Bản dịch của từ Final blow trong tiếng Việt
Final blow

Final blow (Idiom)
Losing his job was the final blow to his financial stability.
Mất việc là cú đánh cuối cùng vào ổn định tài chính của anh ấy.
The closure of the factory was the final blow to the town's economy.
Việc đóng cửa nhà máy là cú đánh cuối cùng vào nền kinh tế của thị trấn.
The cancellation of the charity event was the final blow to fundraising efforts.
Việc hủy sự kiện từ thiện là cú đánh cuối cùng vào các nỗ lực gây quỹ.
"Cú đánh cuối" (final blow) là cụm từ tiếng Anh chỉ hành động quyết định hoặc ảnh hưởng lớn dẫn đến sự thất bại hoàn toàn của ai đó hoặc điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, chiến tranh, hoặc trong các cuộc tranh luận, nơi mà cú đánh này có vai trò thiết yếu trong việc kết thúc cuộc chiến hoặc cuộc thi. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "final blow" có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Thuật ngữ "final blow" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, với nguồn gốc từ các từ Latin "finalis" (cuối cùng) và "blow" (đòn đánh). "Finalis" có liên quan đến khái niệm chấm dứt hay kết thúc, trong khi "blow" biểu thị một hành động gây tổn thương. Từ ngữ này thường được sử dụng để chỉ đòn quyết định làm cho một tình huống không thể phục hồi, phản ánh sự kết thúc mang tính chất dứt khoát trong nhiều ngữ cảnh, từ chiến tranh đến cạnh tranh cá nhân.
Cụm từ "final blow" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong các phần thi của IELTS như Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về những thất bại trong cuộc sống hoặc một tình huống căng thẳng. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao trong IELTS Listening và Reading. Ngoài ra, "final blow" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao, kinh tế hoặc trong các tác phẩm văn học để chỉ cú đánh quyết định, thường dẫn đến sự thất bại hoặc kết thúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp