Bản dịch của từ Financial consultant trong tiếng Việt

Financial consultant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial consultant (Noun)

fənˈænʃəl kənsˈʌltənt
fənˈænʃəl kənsˈʌltənt
01

Một chuyên gia cung cấp các dịch vụ tài chính và tư vấn cho khách hàng.

A professional who provides financial services and advice to clients.

Ví dụ

Many people hire a financial consultant for retirement planning advice.

Nhiều người thuê một chuyên gia tư vấn tài chính để lập kế hoạch nghỉ hưu.

She does not trust her financial consultant's advice about investments.

Cô ấy không tin tưởng lời khuyên của chuyên gia tư vấn tài chính về đầu tư.

Is a financial consultant necessary for managing personal finances effectively?

Liệu một chuyên gia tư vấn tài chính có cần thiết để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả không?

02

Một chuyên gia về quản lý tiền bạc, đầu tư và lập kế hoạch tài chính.

An expert in managing money investments and financial planning.

Ví dụ

Maria hired a financial consultant for her retirement planning last year.

Maria đã thuê một cố vấn tài chính cho kế hoạch nghỉ hưu của cô ấy năm ngoái.

Many people do not trust financial consultants after the 2008 crisis.

Nhiều người không tin tưởng các cố vấn tài chính sau cuộc khủng hoảng năm 2008.

Is a financial consultant necessary for managing personal investments effectively?

Có cần một cố vấn tài chính để quản lý đầu tư cá nhân hiệu quả không?

03

Người phân tích dữ liệu tài chính và tư vấn cho doanh nghiệp hoặc cá nhân về các quyết định tài chính.

A person who analyzes financial data and advises businesses or individuals on financial decisions.

Ví dụ

Maria is a financial consultant for small businesses in New York.

Maria là một cố vấn tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ ở New York.

John is not a financial consultant; he works in marketing instead.

John không phải là một cố vấn tài chính; anh ấy làm việc trong tiếp thị.

Is Lisa a financial consultant for any non-profit organizations?

Lisa có phải là một cố vấn tài chính cho bất kỳ tổ chức phi lợi nhuận nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/financial consultant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial consultant

Không có idiom phù hợp