Bản dịch của từ Financial consultant trong tiếng Việt
Financial consultant

Financial consultant (Noun)
Một chuyên gia cung cấp các dịch vụ tài chính và tư vấn cho khách hàng.
A professional who provides financial services and advice to clients.
Many people hire a financial consultant for retirement planning advice.
Nhiều người thuê một chuyên gia tư vấn tài chính để lập kế hoạch nghỉ hưu.
She does not trust her financial consultant's advice about investments.
Cô ấy không tin tưởng lời khuyên của chuyên gia tư vấn tài chính về đầu tư.
Is a financial consultant necessary for managing personal finances effectively?
Liệu một chuyên gia tư vấn tài chính có cần thiết để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả không?
Maria hired a financial consultant for her retirement planning last year.
Maria đã thuê một cố vấn tài chính cho kế hoạch nghỉ hưu của cô ấy năm ngoái.
Many people do not trust financial consultants after the 2008 crisis.
Nhiều người không tin tưởng các cố vấn tài chính sau cuộc khủng hoảng năm 2008.
Is a financial consultant necessary for managing personal investments effectively?
Có cần một cố vấn tài chính để quản lý đầu tư cá nhân hiệu quả không?
Maria is a financial consultant for small businesses in New York.
Maria là một cố vấn tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ ở New York.
John is not a financial consultant; he works in marketing instead.
John không phải là một cố vấn tài chính; anh ấy làm việc trong tiếp thị.
Is Lisa a financial consultant for any non-profit organizations?
Lisa có phải là một cố vấn tài chính cho bất kỳ tổ chức phi lợi nhuận nào không?
Tư vấn viên tài chính là chuyên gia cung cấp các dịch vụ hướng dẫn và tư vấn cho cá nhân hoặc doanh nghiệp về quản lý tài chính, lập kế hoạch đầu tư và phát triển tài sản. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt ngữ nghĩa lớn. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "financial advisor" thường được sử dụng nhiều hơn, có thể nhấn mạnh vai trò tư vấn trong các quyết định đầu tư cụ thể.
Thuật ngữ "financial consultant" bắt nguồn từ từ "consultare" trong tiếng Latin, có nghĩa là "thảo luận" hoặc "tư vấn". Từ này đã phát triển trong ngữ cảnh thương mại và tài chính từ thế kỷ 20, phản ánh sự cần thiết trong việc tìm kiếm sự tư vấn chuyên môn về quản lý tài chính. Hiện nay, "financial consultant" chỉ người chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính, bao gồm lập kế hoạch, đầu tư và quản lý rủi ro, tiếp nối truyền thống hỗ trợ quyết định trong kinh tế.
Cụm từ "financial consultant" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề kinh tế và tài chính. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng khi thảo luận về các dịch vụ tư vấn, lập kế hoạch tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp. Ngoài ra, thuật ngữ này thường gặp trong các ngữ cảnh nghề nghiệp, kinh doanh và phân tích thị trường, nơi người ta cần đánh giá chiến lược tài chính.