Bản dịch của từ Financial institution trong tiếng Việt
Financial institution

Financial institution (Noun)
Một tổ chức phi ngân hàng cung cấp dịch vụ tài chính.
A nonbank organization that provides financial services.
The financial institution offered loans to local businesses in Chicago.
Tổ chức tài chính đã cung cấp khoản vay cho các doanh nghiệp địa phương ở Chicago.
Many people do not trust the financial institution after the scandal.
Nhiều người không tin tưởng tổ chức tài chính sau vụ bê bối.
Is the financial institution helping families in need during the crisis?
Tổ chức tài chính có giúp đỡ các gia đình cần thiết trong cuộc khủng hoảng không?
Một tổ chức cung cấp vốn cho các doanh nghiệp hoặc cá nhân.
An organization that provides funding for businesses or individuals.
The financial institution approved my loan application last week.
Tổ chức tài chính đã phê duyệt đơn vay của tôi tuần trước.
Many people do not trust financial institutions after the crisis.
Nhiều người không tin tưởng các tổ chức tài chính sau khủng hoảng.
What services do financial institutions offer to small businesses?
Các tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ gì cho doanh nghiệp nhỏ?
Một công ty chuyên về đầu tư, cho vay và các hoạt động tài chính khác.
A company that specializes in investments loans and other financial activities.
Many people trust their financial institution for safe savings accounts.
Nhiều người tin tưởng vào tổ chức tài chính của họ để tiết kiệm an toàn.
No financial institution can guarantee high returns without risks.
Không có tổ chức tài chính nào có thể đảm bảo lợi nhuận cao mà không có rủi ro.
Which financial institution offers the best loan rates in 2023?
Tổ chức tài chính nào cung cấp lãi suất vay tốt nhất trong năm 2023?
Tổ chức tài chính là thuật ngữ chỉ các cơ sở, tổ chức cung cấp dịch vụ tài chính cho cá nhân và doanh nghiệp. Điều này bao gồm ngân hàng, công ty bảo hiểm, quỹ đầu tư và các viện tín dụng khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, khi sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, cách diễn đạt và phong cách viết có thể khác nhau do các quy định và tập quán riêng biệt của từng khu vực.
Cụm từ "financial institution" có nguồn gốc từ từ "finance", bắt nguồn từ tiếng Latin "financia", có nghĩa là "quản lý tiền bạc". Tiền tố "financial" xuất phát từ "finis", mang ý nghĩa kết thúc, chỉ sự hoàn tất việc chi tiêu và quản lý tài chính. Từ "institution" đến từ Latin "institutio", có nghĩa là "thành lập". Sự kết hợp này phản ánh vai trò của các tổ chức tài chính trong việc quản lý, phân phối, và tổ chức các hoạt động tài chính trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "financial institution" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế và tài chính. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng khi thảo luận về ngân hàng, quỹ đầu tư, và các tổ chức tài chính khác. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo, báo cáo tài chính và phân tích thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp