Bản dịch của từ Financial institution trong tiếng Việt

Financial institution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial institution (Noun)

01

Một tổ chức phi ngân hàng cung cấp dịch vụ tài chính.

A nonbank organization that provides financial services.

Ví dụ

The financial institution offered loans to local businesses in Chicago.

Tổ chức tài chính đã cung cấp khoản vay cho các doanh nghiệp địa phương ở Chicago.

Many people do not trust the financial institution after the scandal.

Nhiều người không tin tưởng tổ chức tài chính sau vụ bê bối.

Is the financial institution helping families in need during the crisis?

Tổ chức tài chính có giúp đỡ các gia đình cần thiết trong cuộc khủng hoảng không?

02

Một tổ chức cung cấp vốn cho các doanh nghiệp hoặc cá nhân.

An organization that provides funding for businesses or individuals.

Ví dụ

The financial institution approved my loan application last week.

Tổ chức tài chính đã phê duyệt đơn vay của tôi tuần trước.

Many people do not trust financial institutions after the crisis.

Nhiều người không tin tưởng các tổ chức tài chính sau khủng hoảng.

What services do financial institutions offer to small businesses?

Các tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ gì cho doanh nghiệp nhỏ?

03

Một công ty chuyên về đầu tư, cho vay và các hoạt động tài chính khác.

A company that specializes in investments loans and other financial activities.

Ví dụ

Many people trust their financial institution for safe savings accounts.

Nhiều người tin tưởng vào tổ chức tài chính của họ để tiết kiệm an toàn.

No financial institution can guarantee high returns without risks.

Không có tổ chức tài chính nào có thể đảm bảo lợi nhuận cao mà không có rủi ro.

Which financial institution offers the best loan rates in 2023?

Tổ chức tài chính nào cung cấp lãi suất vay tốt nhất trong năm 2023?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Financial institution cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial institution

Không có idiom phù hợp