Bản dịch của từ Find out about trong tiếng Việt
Find out about

Find out about (Phrase)
Để tìm hiểu về một cái gì đó, hoặc để có được thông tin về một cái gì đó.
To learn about something or to get information about something.
I need to find out about her social media presence.
Tôi cần tìm hiểu về sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy.
Don't forget to find out about the latest social trends.
Đừng quên tìm hiểu về những xu hướng xã hội mới nhất.
Have you found out about the impact of social media on society?
Bạn đã tìm hiểu về tác động của mạng xã hội đối với xã hội chưa?
Cụm từ "find out" trong tiếng Anh có nghĩa là phát hiện hoặc làm sáng tỏ thông tin nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm sự thật hoặc kiến thức về một vấn đề. Trong tiếng Anh Anh, "find out" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, một số biểu hiện khác có thể khác nhau trong ngữ cảnh hoặc phong cách giao tiếp. Cụm từ này thường xuất hiện trong các thảo luận không chính thức, nhưng cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật.
Cụm từ "find out" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "find" có nguồn gốc từ tiếng Latin "findere", nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "phân chia". Từ "out" xuất phát từ tiếng Germanic, ám chỉ đến việc ra ngoài hoặc ngoài giới hạn. Kết hợp lại, "find out" thể hiện hành động khám phá thông tin hoặc sự thật, phản ánh quá trình nhận thức và thu thập kiến thức, điều này đã được duy trì trong cách sử dụng hiện nay.
Cụm từ "find out about" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến thông tin, nghiên cứu và tư liệu. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng được sử dụng nhưng với tần suất thấp hơn. Ngoài bối cảnh thi cử, "find out about" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, khi người nói đề cập đến việc khám phá, học hỏi hoặc tìm kiếm thông tin mới về một chủ đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

