Bản dịch của từ Fine grain trong tiếng Việt

Fine grain

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fine grain (Adjective)

fˈɪnɡˌɛɹ
fˈɪnɡˌɛɹ
01

Có chất lượng rất cao.

Of very high quality.

Ví dụ

The fine grain details of the social project impressed everyone.

Những chi tiết chất lượng cao của dự án xã hội làm ấn tượng mọi người.

She received recognition for her fine grain work in the social sector.

Cô ấy nhận được sự công nhận vì công việc chất lượng cao của mình trong lĩnh vực xã hội.

The fine grain approach to solving social issues yielded positive results.

Phương pháp chất lượng cao trong giải quyết vấn đề xã hội đã đem lại kết quả tích cực.

Fine grain (Noun)

fˈɪnɡˌɛɹ
fˈɪnɡˌɛɹ
01

Các hạt rất nhỏ trong cấu trúc.

Very small particles in a structure.

Ví dụ

The fine grain of sand made the beach smooth.

Hạt cát tinh khiết làm cho bãi biển mịn.

The fine grain of sugar dissolved quickly in the tea.

Hạt đường tinh khiết tan nhanh trong trà.

The fine grain of rice is essential for sushi making.

Hạt gạo tinh khiết là quan trọng cho việc làm sushi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fine grain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fine grain

Không có idiom phù hợp