Bản dịch của từ Fine grain trong tiếng Việt
Fine grain

Fine grain (Adjective)
The fine grain details of the social project impressed everyone.
Những chi tiết chất lượng cao của dự án xã hội làm ấn tượng mọi người.
She received recognition for her fine grain work in the social sector.
Cô ấy nhận được sự công nhận vì công việc chất lượng cao của mình trong lĩnh vực xã hội.
The fine grain approach to solving social issues yielded positive results.
Phương pháp chất lượng cao trong giải quyết vấn đề xã hội đã đem lại kết quả tích cực.
Fine grain (Noun)
The fine grain of sand made the beach smooth.
Hạt cát tinh khiết làm cho bãi biển mịn.
The fine grain of sugar dissolved quickly in the tea.
Hạt đường tinh khiết tan nhanh trong trà.
The fine grain of rice is essential for sushi making.
Hạt gạo tinh khiết là quan trọng cho việc làm sushi.
“Fine grain” là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ kích thước nhỏ trong cấu trúc vật lý hoặc các tài liệu. Trong ngữ cảnh địa chất, nó mô tả các hạt nhỏ trong đá hoặc đất, cho thấy tính chất chi tiết của chúng. Trong nhiếp ảnh hoặc đồ họa, “fine grain” có thể chỉ độ phân giải cao, mang lại sự sắc nét và chính xác. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự phân cách trong bối cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "fine grain" có nguồn gốc từ tiếng Latin, "grana", có nghĩa là "hạt" hoặc "ngũ cốc". Trong lĩnh vực vật lý và khoa học vật liệu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả cấu trúc của một chất liệu với các hạt mịn, thường dẫn đến tính chất cứng rắn hoặc độ bền cao hơn. Sự phát triển của công nghệ đã mở rộng ý nghĩa của "fine grain" từ vật liệu sang lĩnh vực như hình ảnh và công nghệ thông tin, nơi nó ám chỉ độ phân giải cao và chi tiết tinh tế.
Cụm từ "fine grain" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, khi thảo luận về các khía cạnh chi tiết hoặc tinh vi liên quan đến một chủ đề cụ thể. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực như khoa học vật liệu, sinh học và công nghệ thông tin, khi cần mô tả độ tinh vi của cấu trúc vật chất hoặc dữ liệu. "Fine grain" thường được sử dụng khi nhấn mạnh độ chính xác và sự chi tiết trong phân tích hoặc lập luận.