Bản dịch của từ Fine-grained trong tiếng Việt

Fine-grained

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fine-grained (Adjective)

fin gɹeɪnd
fin gɹeɪnd
01

Bao gồm các bộ phận rất nhỏ hoặc chi tiết.

Consisting of very small or detailed parts.

Ví dụ

Fine-grained analysis is essential in IELTS writing tasks.

Phân tích chi tiết là cần thiết trong các bài viết IELTS.

Avoid using fine-grained vocabulary excessively in speaking tests.

Tránh sử dụng từ vựng chi tiết quá mức trong bài thi nói.

Is fine-grained information always beneficial for IELTS preparation?

Thông tin chi tiết luôn có ích cho việc chuẩn bị IELTS không?

Fine-grained (Verb)

fin gɹeɪnd
fin gɹeɪnd
01

Tạo sự khác biệt một cách chi tiết.

Make fine distinctions in detail.

Ví dụ

Social scientists fine-grained their analysis of community interactions in 2022.

Các nhà khoa học xã hội đã phân tích chi tiết các tương tác cộng đồng vào năm 2022.

They did not fine-grained the differences between urban and rural societies.

Họ đã không phân tích chi tiết sự khác biệt giữa xã hội đô thị và nông thôn.

Did researchers fine-grained the factors affecting social cohesion in cities?

Các nhà nghiên cứu đã phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết xã hội ở các thành phố chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fine-grained/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fine-grained

Không có idiom phù hợp