Bản dịch của từ Fine-grained trong tiếng Việt
Fine-grained

Fine-grained (Adjective)
Bao gồm các bộ phận rất nhỏ hoặc chi tiết.
Consisting of very small or detailed parts.
Fine-grained analysis is essential in IELTS writing tasks.
Phân tích chi tiết là cần thiết trong các bài viết IELTS.
Avoid using fine-grained vocabulary excessively in speaking tests.
Tránh sử dụng từ vựng chi tiết quá mức trong bài thi nói.
Is fine-grained information always beneficial for IELTS preparation?
Thông tin chi tiết luôn có ích cho việc chuẩn bị IELTS không?
Fine-grained (Verb)
Social scientists fine-grained their analysis of community interactions in 2022.
Các nhà khoa học xã hội đã phân tích chi tiết các tương tác cộng đồng vào năm 2022.
They did not fine-grained the differences between urban and rural societies.
Họ đã không phân tích chi tiết sự khác biệt giữa xã hội đô thị và nông thôn.
Did researchers fine-grained the factors affecting social cohesion in cities?
Các nhà nghiên cứu đã phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết xã hội ở các thành phố chưa?
"Fine-grained" là một tính từ mô tả sự cấu thành của vật liệu hoặc thông tin với độ chi tiết cao và sắc nét. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, sinh học và phân tích dữ liệu, để chỉ các khía cạnh nhỏ và tinh vi của một đối tượng hoặc một tập hợp dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và viết giống nhau, không có sự khác biệt về phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "fine-grained" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "fine" (nhỏ, tinh tế) và "grained" (hạt, cấu trúc). Trong tiếng Latin, "finis" có nghĩa là "cuối cùng" hoặc "tinh tế", phản ánh sự chi tiết và sắc nét. Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ việc mô tả những vật liệu có cấu trúc nhỏ, mịn màng, đồng thời thân thiện trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và công nghệ thông tin, liên quan đến độ chính xác và chi tiết cao trong phân tích và đánh giá.
Từ "fine-grained" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về chi tiết hoặc phân tích sâu. Trong phần Reading và Listening, từ này thường liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, "fine-grained" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực nghệ thuật, vật liệu và công nghệ thông tin để mô tả mức độ chi tiết hoặc sắc nét trong các đối tượng hoặc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp