Bản dịch của từ Finger food trong tiếng Việt

Finger food

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finger food (Noun)

fˈɪŋgəɹ fud
fˈɪŋgəɹ fud
01

Thực phẩm được dùng bằng tay thay vì dùng dụng cụ.

Food that is meant to be eaten with the fingers rather than utensils.

Ví dụ

At the party, we served delicious finger food like mini sandwiches.

Tại bữa tiệc, chúng tôi phục vụ món ăn nhẹ như bánh mì nhỏ.

Finger food is not suitable for formal dining events like weddings.

Món ăn nhẹ không phù hợp cho các sự kiện chính thức như đám cưới.

Do you think finger food is popular at social gatherings?

Bạn có nghĩ món ăn nhẹ phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Finger food (Noun Countable)

fˈɪŋgəɹ fud
fˈɪŋgəɹ fud
01

Thực phẩm có thể dễ dàng ăn bằng ngón tay.

Food that can be easily eaten with the fingers.

Ví dụ

At the party, we served delicious finger food like mini sandwiches.

Tại bữa tiệc, chúng tôi phục vụ đồ ăn nhẹ ngon như bánh mì mini.

Finger food is not suitable for formal dining events.

Đồ ăn nhẹ không phù hợp cho các sự kiện ăn uống trang trọng.

Do you prefer finger food or sit-down meals at gatherings?

Bạn thích đồ ăn nhẹ hay bữa ăn ngồi tại các buổi tụ họp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/finger food/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finger food

Không có idiom phù hợp