Bản dịch của từ Fingerspelling trong tiếng Việt
Fingerspelling

Fingerspelling (Noun)
Một dạng ngôn ngữ ký hiệu trong đó các chữ cái riêng lẻ được tạo thành bởi các ngón tay để đánh vần các từ.
A form of sign language in which individual letters are formed by the fingers to spell out words.
Fingerspelling is important for deaf communication in IELTS speaking.
Chữ viết tay rất quan trọng cho việc giao tiếp với người điếc trong phần nói IELTS.
Some IELTS writing tasks may require knowledge of fingerspelling techniques.
Một số bài viết IELTS có thể yêu cầu kiến thức về kỹ thuật chữ viết tay.
Can fingerspelling be used to enhance communication skills in IELTS exams?
Chữ viết tay có thể được sử dụng để nâng cao kỹ năng giao tiếp trong kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Fingerspelling là một phương pháp giao tiếp bằng tay sử dụng các ký hiệu hoặc hình dạng của ngón tay để biểu diễn chữ cái trong một ngôn ngữ. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong ngôn ngữ ký hiệu, đặc biệt là trong tiếng Anh ký hiệu (ASL) và tiếng Anh ký hiệu của Anh (BSL). Fingerspelling có thể được áp dụng để truyền đạt tên riêng, thuật ngữ, hoặc từ ngữ không có từ tương ứng trong ngôn ngữ ký hiệu. Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản là phương pháp và hình thức ký tự của từng ngôn ngữ ký hiệu.
Từ "fingerspelling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai thành phần: "finger" (ngón tay) và "spelling" (đánh vần). Nó bắt nguồn từ việc giao tiếp bằng cách sử dụng các ngón tay để biểu đạt từng chữ cái trong một từ, chủ yếu hỗ trợ cho người điếc hoặc khó nghe. Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 19 cùng với sự phát triển của ngôn ngữ ký hiệu, gắn liền với nỗ lực nâng cao khả năng giao tiếp cho cộng đồng thiểu số. Hiện nay, fingerspelling không chỉ là một công cụ hỗ trợ ngôn ngữ, mà còn là biểu tượng văn hóa cho người sử dụng ngôn ngữ ký hiệu.
Fingerspelling là một thuật ngữ thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp ngôn ngữ ký hiệu, nhưng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết liên quan đến giáo dục và ngôn ngữ. Ngoài ra, fingerspelling thường được nhắc đến trong giáo dục cho người khiếm thính và trong nghiên cứu về ngôn ngữ cử chỉ, làm nổi bật sự quan trọng của phương pháp này trong việc truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp