Bản dịch của từ Fingerspelling trong tiếng Việt

Fingerspelling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fingerspelling (Noun)

fˈɪŋɡɚspˌɪlɨŋ
fˈɪŋɡɚspˌɪlɨŋ
01

Một dạng ngôn ngữ ký hiệu trong đó các chữ cái riêng lẻ được tạo thành bởi các ngón tay để đánh vần các từ.

A form of sign language in which individual letters are formed by the fingers to spell out words.

Ví dụ

Fingerspelling is important for deaf communication in IELTS speaking.

Chữ viết tay rất quan trọng cho việc giao tiếp với người điếc trong phần nói IELTS.

Some IELTS writing tasks may require knowledge of fingerspelling techniques.

Một số bài viết IELTS có thể yêu cầu kiến thức về kỹ thuật chữ viết tay.

Can fingerspelling be used to enhance communication skills in IELTS exams?

Chữ viết tay có thể được sử dụng để nâng cao kỹ năng giao tiếp trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fingerspelling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fingerspelling

Không có idiom phù hợp