Bản dịch của từ Finis trong tiếng Việt

Finis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finis (Noun)

fˈɪnɪs
fˈɪnɪs
01

Phần kết (in ở cuối sách hoặc chiếu ở cuối phim).

The end printed at the end of a book or shown at the end of a film.

Ví dụ

The film ended with a powerful finis that left everyone speechless.

Bộ phim kết thúc với một finis mạnh mẽ khiến mọi người im lặng.

There was no finis in the documentary about climate change.

Không có finis trong bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu.

Did you notice the finis at the end of the movie?

Bạn có chú ý đến finis ở cuối bộ phim không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/finis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finis

Không có idiom phù hợp